Bóng đá: Atmosfera - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Atmosfera
Sân vận động:
Sân vận động Mažeikiai - cỏ nhân tạo
(Mazeikiai)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juska Liutauras
25
20
1786
0
0
7
0
33
Lopez Kenverlen
25
3
195
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bawa Moses
21
22
1936
1
0
3
0
11
Gineitis Deividas
27
16
1413
0
0
2
1
5
Kazbaras Matas
20
20
1536
5
0
2
0
23
Mantinis K.
23
22
1980
1
0
3
0
2
Stasys Mangirdas
17
13
363
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andriejauskas Arnas
18
16
735
0
0
1
0
22
Moro Ibrahim
31
12
546
0
0
1
0
9
Najulis Karadas
19
14
213
2
0
0
0
30
Patella Simas Rimantas
19
2
52
0
0
0
0
6
Pilipavicius Airimas
19
20
1610
0
0
5
1
20
Srederis Nandas
19
19
1026
1
0
1
0
3
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
16
701
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aderounmu Kazeem
25
21
1629
13
0
4
0
21
Balde Umaro
22
6
335
0
0
2
0
17
Fujiyoshi Musashi
28
19
1132
3
0
0
1
14
Gritkus Egidijus
27
20
1313
1
0
4
0
10
Gustavo Gustavo
24
2
54
0
0
0
0
7
Horikoshi Taiga
23
20
1391
3
0
5
2
19
Oh Se-Sim
27
16
902
0
0
2
0
71
Seki Kanta
?
7
572
2
0
0
0
71
Ugen Lawrance
20
12
287
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juska Liutauras
25
20
1786
0
0
7
0
33
Lopez Kenverlen
25
3
195
0
0
0
0
55
Palijcuk Sergej
?
0
0
0
0
0
0
99
Tarasov Dominykas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bawa Moses
21
22
1936
1
0
3
0
11
Gineitis Deividas
27
16
1413
0
0
2
1
5
Kazbaras Matas
20
20
1536
5
0
2
0
23
Mantinis K.
23
22
1980
1
0
3
0
2
Stasys Mangirdas
17
13
363
0
0
3
0
24
Svambaris Dovydas
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andriejauskas Arnas
18
16
735
0
0
1
0
22
Moro Ibrahim
31
12
546
0
0
1
0
9
Najulis Karadas
19
14
213
2
0
0
0
30
Patella Simas Rimantas
19
2
52
0
0
0
0
6
Pilipavicius Airimas
19
20
1610
0
0
5
1
20
Srederis Nandas
19
19
1026
1
0
1
0
3
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
16
701
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aderounmu Kazeem
25
21
1629
13
0
4
0
21
Balde Umaro
22
6
335
0
0
2
0
17
Fujiyoshi Musashi
28
19
1132
3
0
0
1
14
Gritkus Egidijus
27
20
1313
1
0
4
0
10
Gustavo Gustavo
24
2
54
0
0
0
0
7
Horikoshi Taiga
23
20
1391
3
0
5
2
19
Oh Se-Sim
27
16
902
0
0
2
0
71
Seki Kanta
?
7
572
2
0
0
0
71
Ugen Lawrance
20
12
287
0
0
1
0