Bóng đá, Cộng hòa Séc: FK Ceska Lipa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Ceska Lipa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
17
1530
0
0
1
0
1
Novak Radek
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
25
2171
0
0
7
0
24
Dvorak Miroslav
25
10
900
2
0
3
0
13
Filip Jan
30
22
1980
1
0
8
0
77
Knejzlik Karel
27
9
672
0
0
1
0
24
Nemsovsky Adrian
24
2
100
0
0
0
0
21
Omon Simon
22
7
594
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brejcha Jaroslav
20
18
1357
1
0
3
0
7
Bulejko Martin
23
15
812
1
0
2
0
12
Hajdo Dominik
24
23
1924
1
0
11
2
9
Jeseta Jiri
22
24
1048
0
0
2
0
10
Kazda Matyas
25
25
2049
2
0
7
0
3
Struzinsky Matyas
22
2
81
0
0
0
0
17
Valta Lukas
28
6
91
0
0
0
0
8
Vit Matej
22
24
2077
3
0
7
0
26
Zizka Martin
24
8
102
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Halbich David
28
16
820
4
0
1
0
22
Kankovsky Karel
34
7
78
0
0
1
0
7
Pajkrt Dennis
21
20
895
0
0
5
0
19
Simon Matej
24
25
2156
8
0
11
0
14
Valenta Ondrej
21
7
81
0
0
1
0
16
Vardanian David
24
2
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
1
90
0
0
1
0
13
Filip Jan
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brejcha Jaroslav
20
1
90
0
0
0
0
7
Bulejko Martin
23
2
74
1
0
0
0
12
Hajdo Dominik
24
1
90
0
0
0
0
9
Jeseta Jiri
22
1
62
0
0
0
0
10
Kazda Matyas
25
1
75
1
0
0
0
17
Valta Lukas
28
1
16
0
0
0
0
8
Vit Matej
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Pajkrt Dennis
21
1
14
0
0
0
0
19
Simon Matej
24
1
86
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kadlec Antonin
32
0
0
0
0
0
0
33
Kral Michal
26
18
1620
0
0
1
0
1
Novak Radek
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
26
2261
0
0
8
0
24
Dvorak Miroslav
25
10
900
2
0
3
0
13
Filip Jan
30
23
2070
1
0
8
0
77
Knejzlik Karel
27
9
672
0
0
1
0
24
Nemsovsky Adrian
24
2
100
0
0
0
0
21
Omon Simon
22
7
594
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brejcha Jaroslav
20
19
1447
1
0
3
0
7
Bulejko Martin
23
17
886
2
0
2
0
12
Hajdo Dominik
24
24
2014
1
0
11
2
9
Jeseta Jiri
22
25
1110
0
0
2
0
10
Kazda Matyas
25
26
2124
3
0
7
0
3
Struzinsky Matyas
22
2
81
0
0
0
0
17
Valta Lukas
28
7
107
0
0
0
0
8
Vit Matej
22
25
2167
3
0
7
0
26
Zizka Martin
24
8
102
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Halbich David
28
16
820
4
0
1
0
22
Kankovsky Karel
34
7
78
0
0
1
0
7
Pajkrt Dennis
21
21
909
0
0
5
0
19
Simon Matej
24
26
2242
8
0
11
0
14
Valenta Ondrej
21
7
81
0
0
1
0
16
Vardanian David
24
2
14
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo