Bóng đá, Lithuania: Kauno Zalgiris 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Kauno Zalgiris 2
Sân vận động:
Žalgirio stadionas
(Vilnius)
Sức chứa:
15 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Miksiunas Jurgis
20
16
1440
0
0
0
0
1
Ukelis Morkus
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andriuskevicius Zygimantas
?
1
9
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
20
8
588
0
0
4
0
37
Iyobosa Edokpolor Nosa
28
1
46
0
0
0
0
49
Jakubauskas Matas
20
19
1213
1
0
5
2
66
Jurjonas Eduardas
21
6
425
1
0
1
0
20
Lekiatas Rokas
26
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Burdzilauskas Ernestas
22
7
430
1
0
1
0
50
Buslys Gabrielius
20
19
1597
1
0
6
1
46
Milius Titas
20
21
1885
2
0
2
0
47
Pocius Vejas
?
10
343
2
0
0
0
41
Rybelis Aidas
19
20
1795
2
0
1
0
48
Stelmokas Tomas
20
20
1637
17
0
3
0
30
Vosylius Nidas
20
16
1301
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Paulauskas Valdas
24
3
195
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Miksiunas Jurgis
20
16
1440
0
0
0
0
1
Skeiverys Rokas
?
0
0
0
0
0
0
1
Ukelis Morkus
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andriuskevicius Zygimantas
?
1
9
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
20
8
588
0
0
4
0
37
Iyobosa Edokpolor Nosa
28
1
46
0
0
0
0
49
Jakubauskas Matas
20
19
1213
1
0
5
2
66
Jurjonas Eduardas
21
6
425
1
0
1
0
20
Lekiatas Rokas
26
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Burdzilauskas Ernestas
22
7
430
1
0
1
0
50
Buslys Gabrielius
20
19
1597
1
0
6
1
46
Milius Titas
20
21
1885
2
0
2
0
47
Pocius Vejas
?
10
343
2
0
0
0
41
Rybelis Aidas
19
20
1795
2
0
1
0
48
Stelmokas Tomas
20
20
1637
17
0
3
0
30
Vosylius Nidas
20
16
1301
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Paulauskas Valdas
24
3
195
1
0
2
0