Bóng đá, Kazakhstan: FK Kyran trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
FK Kyran
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Smaylov Ersultan
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdikhamitov Asadbek
22
1
90
0
0
0
0
5
Amanbay Azamat
21
5
450
0
0
1
0
21
Ermekuulu Askat
28
5
376
0
0
0
0
22
Erzhigit Zhasulan
22
5
421
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abzhal Serikzhan
27
5
450
0
0
0
0
20
Kamysbaev Adil
17
5
240
0
0
0
0
10
Kuanyshbay Danabek
26
3
270
1
0
1
0
9
Oksikbayev Albek
20
5
246
1
0
1
0
87
Umarov Islam
24
5
450
1
0
1
0
7
Uvaliev Alikhan
31
4
338
0
0
1
0
23
Zhalilov Alishan
18
5
304
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tuleev Altynbek
26
5
450
0
0
2
0
11
Zhaksybayuly Bekzat
29
5
423
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Smaylov Ersultan
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amanbay Azamat
21
2
180
0
0
1
0
21
Ermekuulu Askat
28
2
180
0
0
1
0
22
Erzhigit Zhasulan
22
2
139
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abzhal Serikzhan
27
2
180
2
0
0
0
20
Kamysbaev Adil
17
1
60
0
0
0
0
10
Kuanyshbay Danabek
26
2
180
0
0
1
0
9
Oksikbayev Albek
20
2
43
0
0
0
0
88
Serkhan Sagi
18
1
42
0
0
0
0
87
Umarov Islam
24
2
180
0
0
2
0
7
Uvaliev Alikhan
31
2
94
0
0
0
0
23
Zhalilov Alishan
18
2
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdimutalipov Kairat
19
2
88
0
0
0
0
13
Tuleev Altynbek
26
2
180
1
0
0
0
11
Zhaksybayuly Bekzat
29
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Smaylov Ersultan
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdikhamitov Asadbek
22
1
90
0
0
0
0
5
Amanbay Azamat
21
7
630
0
0
2
0
21
Ermekuulu Askat
28
7
556
0
0
1
0
22
Erzhigit Zhasulan
22
7
560
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abduvaitov Sanjar
22
0
0
0
0
0
0
8
Abzhal Serikzhan
27
7
630
2
0
0
0
20
Kamysbaev Adil
17
6
300
0
0
0
0
10
Kuanyshbay Danabek
26
5
450
1
0
2
0
9
Oksikbayev Albek
20
7
289
1
0
1
0
88
Serkhan Sagi
18
1
42
0
0
0
0
87
Umarov Islam
24
7
630
1
0
3
0
7
Uvaliev Alikhan
31
6
432
0
0
1
0
23
Zhalilov Alishan
18
7
384
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdimutalipov Kairat
19
2
88
0
0
0
0
99
Suzdalev Mark
18
0
0
0
0
0
0
13
Tuleev Altynbek
26
7
630
1
0
2
0
11
Zhaksybayuly Bekzat
29
7
603
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo