Bóng đá, Latvia: FK Liepaja Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Latvia
FK Liepaja Nữ
Sân vận động:
Daugavas stadions
(Liepāja)
Sức chứa:
4 022
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baronina Katrina
17
16
1440
0
0
0
0
20
Djacuka Aleksandra
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brigmane Liga
24
8
720
0
0
0
0
11
Dreimane Sanija
20
11
923
0
0
2
0
8
Iljina Taisija
24
6
396
0
0
0
0
21
Meijere Ance
17
13
1154
0
0
1
0
10
Pagora Alona
17
1
38
0
0
0
0
5
Saule Emija
20
5
370
0
0
1
0
6
Vagule Ruta
16
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergholce Ieva
16
5
352
0
0
1
0
16
Biteniece Nikola
18
1
90
0
0
0
0
25
Camane Sintija
44
7
519
1
0
0
0
2
Camane Tina
18
16
1440
0
0
0
0
17
Gluzge Ruta
18
6
403
0
0
0
0
12
Krusatina Daniela
17
1
90
0
0
0
0
5
Miluna Daniela
19
1
68
0
0
0
0
22
Ozola Guna
35
11
965
3
0
3
0
7
Paegle Laura
16
13
1162
4
0
1
0
18
Slaidina Elizabete
15
2
24
0
0
0
0
9
Sudmale Paula
17
16
1316
0
0
0
0
16
Vigele Elizabete
23
3
270
0
0
0
0
4
Vovka Alise
17
14
967
0
0
1
0
23
Vovka Anna
14
5
202
0
0
0
0
18
Zatovica Eliza
20
8
493
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anskevica Betija
17
6
149
0
0
0
0
19
Freidenfelde Evelina
21
16
1431
0
0
6
0
10
Reinfelde Helena
17
5
223
0
0
0
0
13
Sarija Kira
22
15
1185
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baronina Katrina
17
16
1440
0
0
0
0
20
Djacuka Aleksandra
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brigmane Liga
24
8
720
0
0
0
0
11
Dreimane Sanija
20
11
923
0
0
2
0
8
Iljina Taisija
24
6
396
0
0
0
0
21
Meijere Ance
17
13
1154
0
0
1
0
10
Pagora Alona
17
1
38
0
0
0
0
5
Saule Emija
20
5
370
0
0
1
0
6
Vagule Ruta
16
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergholce Ieva
16
5
352
0
0
1
0
16
Biteniece Nikola
18
1
90
0
0
0
0
25
Camane Sintija
44
7
519
1
0
0
0
2
Camane Tina
18
16
1440
0
0
0
0
17
Gluzge Ruta
18
6
403
0
0
0
0
12
Krusatina Daniela
17
1
90
0
0
0
0
5
Miluna Daniela
19
1
68
0
0
0
0
22
Ozola Guna
35
11
965
3
0
3
0
7
Paegle Laura
16
13
1162
4
0
1
0
18
Slaidina Elizabete
15
2
24
0
0
0
0
9
Sudmale Paula
17
16
1316
0
0
0
0
16
Vigele Elizabete
23
3
270
0
0
0
0
4
Vovka Alise
17
14
967
0
0
1
0
23
Vovka Anna
14
5
202
0
0
0
0
18
Zatovica Eliza
20
8
493
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anskevica Betija
17
6
149
0
0
0
0
19
Freidenfelde Evelina
21
16
1431
0
0
6
0
10
Reinfelde Helena
17
5
223
0
0
0
0
13
Sarija Kira
22
15
1185
0
0
1
0