Bóng đá, Latvia: Metta Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Latvia
Metta Nữ
Sân vận động:
Rīgas Hanzas vidusskolas stadions
(Riga)
Sức chứa:
180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciekure Lucija
38
5
449
0
0
0
1
12
Matrevica Madara
19
10
900
0
0
0
0
1
Perepeca Marianna
17
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Augustane Katrina
19
13
1035
0
0
3
0
5
Druvina Emilija Sofija
?
4
185
1
0
0
0
25
Klementjeva Marija
17
16
597
0
0
3
0
13
Lodzina Kristine Evelina
27
6
437
0
0
0
0
8
Mezecka Fanija
23
17
1530
2
0
1
0
12
Pekkanen Peppiina
23
5
81
0
0
0
0
18
Upite Uma
17
17
1499
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ambaine Emilija
15
17
1525
3
0
1
0
15
Belicka Liva
19
5
134
0
0
0
0
22
Cirule Felicita
17
1
5
0
0
0
0
17
Einarsen Sunniva
22
6
110
1
0
1
0
6
Garanca Katrina
18
6
197
1
0
0
0
16
Linina Paula
24
14
1241
0
0
0
0
10
Lipsane Amelija
20
16
1310
4
0
0
0
2
Malmberg Rebecca
26
7
529
2
0
0
0
6
Maria Holst Alessia Ida
25
6
509
3
0
1
0
9
Silova Alina
29
8
296
1
0
0
0
27
Vainere Anastasija
20
3
248
0
0
0
0
11
Zviedre Keita
16
16
1247
11
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dzene Paula
18
15
1266
2
0
2
0
14
Mergupe- Kutraite Linda
19
2
7
0
0
0
0
7
Senberga Signija
22
17
1358
11
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciekure Lucija
38
5
449
0
0
0
1
12
Matrevica Madara
19
10
900
0
0
0
0
1
Perepeca Marianna
17
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Augustane Katrina
19
13
1035
0
0
3
0
5
Druvina Emilija Sofija
?
4
185
1
0
0
0
25
Klementjeva Marija
17
16
597
0
0
3
0
13
Lodzina Kristine Evelina
27
6
437
0
0
0
0
8
Mezecka Fanija
23
17
1530
2
0
1
0
12
Pekkanen Peppiina
23
5
81
0
0
0
0
18
Upite Uma
17
17
1499
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ambaine Emilija
15
17
1525
3
0
1
0
15
Belicka Liva
19
5
134
0
0
0
0
22
Cirule Felicita
17
1
5
0
0
0
0
17
Einarsen Sunniva
22
6
110
1
0
1
0
6
Garanca Katrina
18
6
197
1
0
0
0
16
Linina Paula
24
14
1241
0
0
0
0
10
Lipsane Amelija
20
16
1310
4
0
0
0
2
Malmberg Rebecca
26
7
529
2
0
0
0
6
Maria Holst Alessia Ida
25
6
509
3
0
1
0
9
Silova Alina
29
8
296
1
0
0
0
27
Vainere Anastasija
20
3
248
0
0
0
0
11
Zviedre Keita
16
16
1247
11
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dzene Paula
18
15
1266
2
0
2
0
14
Mergupe- Kutraite Linda
19
2
7
0
0
0
0
7
Senberga Signija
22
17
1358
11
0
2
0