Bóng đá: FK Panevezys 2 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
FK Panevezys 2
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Panevėžio
(Panevėžys)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bukel Daniel
21
17
1486
0
0
2
0
12
Valius Liudvikas
18
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Balsys Dovydas
16
19
1648
2
0
0
0
31
Butkus Augustas
18
5
185
0
0
0
0
55
Chaplanov Denys
23
6
538
0
0
3
1
34
Gleveckas Domas
18
4
58
0
0
0
0
15
Janusevskis Justinas
31
1
90
0
0
0
0
97
Karvatskyi Andriy
28
15
1212
2
0
6
1
2
Klimavicius Linas
36
2
136
0
0
1
0
25
Lukosevicius Ignas
18
13
766
0
0
2
0
22
Muraska Gustas
18
3
51
0
0
0
0
21
Pusnys Matas
18
20
1068
0
0
1
0
32
Rasimavicius Rokas
23
1
90
0
0
0
0
2
Sonkevicius Kaspars
19
15
1238
1
0
4
0
5
van den Bos Miano
22
5
373
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
23
2
180
1
0
0
0
34
Asante Isaac
23
3
266
2
0
0
0
23
Dzinga Eimantas
22
17
1527
1
0
6
0
14
Kulbis Rokas
18
7
185
1
0
1
0
11
Lazdinauskas Rokas
25
20
1611
0
0
8
0
10
Misiunas Ronaldas
26
21
1781
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bacanin Marko
27
1
78
1
0
1
0
9
Jusys Armandas
19
21
944
2
0
3
0
29
Okpanachi Job
24
20
1490
7
0
0
0
30
Slobodian Arsen
22
19
1435
0
0
3
0
9
Steponavicius Faustas
21
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luksys Povilas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bukel Daniel
21
17
1486
0
0
2
0
12
Valius Liudvikas
18
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Balsys Dovydas
16
19
1648
2
0
0
0
31
Butkus Augustas
18
5
185
0
0
0
0
55
Chaplanov Denys
23
6
538
0
0
3
1
34
Gleveckas Domas
18
4
58
0
0
0
0
15
Janusevskis Justinas
31
1
90
0
0
0
0
97
Karvatskyi Andriy
28
15
1212
2
0
6
1
2
Klimavicius Linas
36
2
136
0
0
1
0
25
Lukosevicius Ignas
18
13
766
0
0
2
0
22
Muraska Gustas
18
3
51
0
0
0
0
21
Pusnys Matas
18
20
1068
0
0
1
0
32
Rasimavicius Rokas
23
1
90
0
0
0
0
2
Sonkevicius Kaspars
19
15
1238
1
0
4
0
5
van den Bos Miano
22
5
373
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
23
2
180
1
0
0
0
34
Asante Isaac
23
3
266
2
0
0
0
23
Dzinga Eimantas
22
17
1527
1
0
6
0
14
Kulbis Rokas
18
7
185
1
0
1
0
11
Lazdinauskas Rokas
25
20
1611
0
0
8
0
10
Misiunas Ronaldas
26
21
1781
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bacanin Marko
27
1
78
1
0
1
0
9
Jusys Armandas
19
21
944
2
0
3
0
29
Okpanachi Job
24
20
1490
7
0
0
0
30
Slobodian Arsen
22
19
1435
0
0
3
0
9
Steponavicius Faustas
21
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luksys Povilas
?