Bóng đá, Lithuania: FK Panevezys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
FK Panevezys
Sân vận động:
Aukstaitijos Stadium
(Panevėžys)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cacutalua Malcolm
29
6
523
0
0
1
0
4
Dubra Kaspars
33
9
810
0
0
2
0
97
Karvatskyi Andriy
26
1
3
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
8
720
0
0
2
0
72
Mazan Robert
30
8
570
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
21
7
239
0
0
1
0
29
Beneta Markas
30
8
357
0
0
2
0
88
Bosancic Nemanja
29
5
212
0
0
2
0
20
Cadjenovic Jovan
29
8
527
0
0
1
1
77
De Vega Lucas
24
1
21
0
0
0
0
5
Gorobsov Nicolas
34
9
519
1
0
3
0
8
Grigaravicius Mindaugas
31
3
79
0
0
0
0
17
Luksys Nojus
19
4
55
0
0
0
0
21
Remeikis Matijus
21
8
594
0
0
4
0
14
Vaicekauskas Domantas
20
1
8
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
31
8
561
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gussias Sivert
24
4
137
0
0
1
0
9
Kacharava Nika
30
7
430
0
0
1
0
36
Mbo Noel
25
9
388
2
1
1
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
7
488
1
0
0
0
23
Sarpong Jeffrey
35
9
742
0
1
2
0
77
Venckus Ignas
22
3
108
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lettieri Gino
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
1
90
0
0
1
0
2
Klimavicius Linas
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
21
1
33
0
0
0
0
29
Beneta Markas
30
1
90
0
0
0
0
20
Cadjenovic Jovan
29
1
2
0
0
0
0
5
Gorobsov Nicolas
34
1
90
0
0
0
0
8
Grigaravicius Mindaugas
31
1
58
0
0
0
0
21
Remeikis Matijus
21
1
89
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kacharava Nika
30
1
90
0
0
0
0
36
Mbo Noel
25
1
25
0
0
1
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
1
66
0
0
0
0
23
Sarpong Jeffrey
35
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lettieri Gino
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
4
298
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beneta Markas
30
1
90
0
0
0
0
20
Cadjenovic Jovan
29
4
282
1
0
2
0
21
Remeikis Matijus
21
4
270
0
1
0
0
7
Veliulis Ernestas
31
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Mbo Noel
25
3
45
1
0
1
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
4
126
0
0
1
0
23
Sarpong Jeffrey
35
4
276
0
0
1
0
11
Smith Ariagner
25
4
347
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lettieri Gino
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bukel Daniel
20
0
0
0
0
0
0
1
Cerniauskas Vytautas
35
14
1260
0
0
0
0
55
Svedkauskas Tomas
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cacutalua Malcolm
29
6
523
0
0
1
0
4
Dubra Kaspars
33
14
1198
0
0
3
0
97
Karvatskyi Andriy
26
1
3
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
13
1170
0
0
3
0
72
Mazan Robert
30
8
570
0
0
2
0
5
Pompilio Edoardo
21
0
0
0
0
0
0
10
Trakselis Aironas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
21
8
272
0
0
1
0
29
Beneta Markas
30
10
537
0
0
2
0
88
Bosancic Nemanja
29
5
212
0
0
2
0
20
Cadjenovic Jovan
29
13
811
1
0
3
1
77
De Vega Lucas
24
1
21
0
0
0
0
5
Gorobsov Nicolas
34
10
609
1
0
3
0
8
Grigaravicius Mindaugas
31
4
137
0
0
0
0
17
Luksys Nojus
19
4
55
0
0
0
0
21
Remeikis Matijus
21
13
953
0
1
4
0
14
Vaicekauskas Domantas
20
1
8
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
31
10
707
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gussias Sivert
24
4
137
0
0
1
0
9
Kacharava Nika
30
8
520
0
0
1
0
36
Mbo Noel
25
13
458
3
1
3
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
12
680
1
0
1
0
23
Sarpong Jeffrey
35
14
1108
0
1
3
0
11
Smith Ariagner
25
4
347
1
1
1
0
77
Venckus Ignas
22
3
108
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lettieri Gino
57
Quảng cáo
Quảng cáo