Bóng đá: FK Pobeda - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
FK Pobeda
Sân vận động:
Sân vận động Spartak
(Khasavyurt)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shikhanmatov Adam
22
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdulaev Abdurakhman
23
14
1015
0
0
6
0
17
Abdulkadyrov Dzhambulat
26
1
22
0
0
0
0
3
Dzhabrailov Akhmed
19
5
399
0
0
2
0
13
Isaev Magomednur
25
15
921
0
0
3
0
33
Khalimbekov Rustam
29
1
29
0
0
0
0
4
Yamalavov Imamutdin
20
24
2007
1
0
4
0
14
Zhiga Anton
22
22
1962
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulmedzhidov Magomedrashid
22
4
160
0
0
0
0
23
Abulashov Marat
25
18
800
3
0
2
0
25
Azarenkov Mark
22
20
1546
0
0
1
0
10
Bitarov Temirkhan
24
23
1876
4
0
3
0
5
Isaev Shikhamir
24
20
1371
4
0
4
0
22
Ismailov Akhmed
23
22
1838
4
0
6
0
20
Kapanzhi Sergei Mikhailovich
21
18
605
2
0
3
0
19
Kurbanov Samad
19
14
158
0
0
0
0
11
Labazanov Labazan
19
2
19
0
0
0
0
8
Magomedov Mutaalim
25
20
1156
2
0
1
0
21
Manapov Gairbeg
?
5
188
0
0
1
0
28
Saaduev Shamil
28
4
203
0
0
0
0
17
Shihbabaev Muslim
26
5
102
0
0
1
0
37
Temukov Amirkhan
26
3
208
0
0
0
0
6
Tsallagov David
23
6
434
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avagumyan Artur
19
22
1599
2
0
3
0
27
Kuniev Magomedsalam
19
3
102
0
0
0
0
7
Salimov Rashid
21
19
1149
4
0
2
1
9
Vagabov Islam
26
18
808
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chigaev Islam
18
0
0
0
0
0
0
1
Shikhanmatov Adam
22
24
2160
0
0
1
0
16
Sultanaliev Alimsultan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdulaev Abdurakhman
23
14
1015
0
0
6
0
17
Abdulkadyrov Dzhambulat
26
1
22
0
0
0
0
3
Dzhabrailov Akhmed
19
5
399
0
0
2
0
13
Isaev Magomednur
25
15
921
0
0
3
0
33
Khalimbekov Rustam
29
1
29
0
0
0
0
2
Utkin Ivan
19
0
0
0
0
0
0
4
Yamalavov Imamutdin
20
24
2007
1
0
4
0
14
Zhiga Anton
22
22
1962
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulmedzhidov Magomedrashid
22
4
160
0
0
0
0
23
Abulashov Marat
25
18
800
3
0
2
0
25
Azarenkov Mark
22
20
1546
0
0
1
0
10
Bitarov Temirkhan
24
23
1876
4
0
3
0
5
Isaev Shikhamir
24
20
1371
4
0
4
0
22
Ismailov Akhmed
23
22
1838
4
0
6
0
20
Kapanzhi Sergei Mikhailovich
21
18
605
2
0
3
0
19
Kurbanov Samad
19
14
158
0
0
0
0
11
Labazanov Labazan
19
2
19
0
0
0
0
8
Magomedov Mutaalim
25
20
1156
2
0
1
0
21
Manapov Gairbeg
?
5
188
0
0
1
0
28
Saaduev Shamil
28
4
203
0
0
0
0
17
Shihbabaev Muslim
26
5
102
0
0
1
0
37
Temukov Amirkhan
26
3
208
0
0
0
0
6
Tsallagov David
23
6
434
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avagumyan Artur
19
22
1599
2
0
3
0
27
Kuniev Magomedsalam
19
3
102
0
0
0
0
7
Salimov Rashid
21
19
1149
4
0
2
1
9
Vagabov Islam
26
18
808
1
0
1
0