Bóng đá, Slovakia: Pohronie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Pohronie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Juricka Matej
18
10
900
0
0
1
0
20
Semrinec Igor
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Argyusi Adam
18
1
2
0
0
0
0
2
Barbora Vladimir
23
23
1340
0
0
6
1
74
Jakab Jan
18
4
85
0
0
1
0
3
Jatta Musa
19
25
2003
0
0
3
0
29
Jawara Bakary
21
4
183
1
0
0
0
12
Kupcik Lubos
35
17
1119
0
0
5
1
32
Sikula Nicolas
20
17
1487
2
0
0
0
27
Stranak Dominik
24
9
809
1
0
3
0
74
Yan Carlo
19
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonsu Derrick
22
20
1399
0
0
8
2
26
Jokel Filip
19
23
1439
1
0
3
0
5
Kambi Yusupha
18
9
708
0
0
3
1
8
Lovynyuk Oleksandr
28
6
478
1
0
0
0
32
Luptak Martin
20
20
1074
0
0
5
0
10
Mazan Peter
33
26
2135
13
0
6
0
45
Nguyen Nicolas
18
1
5
0
0
0
0
27
Sakhno Dmytro
20
3
142
0
0
1
0
97
Schlossar Martin
25
15
746
0
0
2
0
74
Sekac Samuel
?
2
9
0
0
0
0
28
Tatar Filip
23
5
323
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
24
1867
8
0
6
0
31
Kujabi Ousman
18
5
176
0
0
0
0
14
Lutka Adrian
?
2
48
0
0
0
0
19
Maslej Samuel
?
5
250
0
0
1
0
9
Pekar Stefan
35
23
1215
5
0
1
0
45
Sambou Lamin
19
3
78
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urgela Rostislav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Grumblak Peter
17
0
0
0
0
0
0
1
Haviar Samuel
19
0
0
0
0
0
0
84
Juricka Matej
18
10
900
0
0
1
0
20
Semrinec Igor
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Argyusi Adam
18
1
2
0
0
0
0
45
Bambura Michal
17
0
0
0
0
0
0
2
Barbora Vladimir
23
23
1340
0
0
6
1
74
Jakab Jan
18
4
85
0
0
1
0
3
Jatta Musa
19
25
2003
0
0
3
0
29
Jawara Bakary
21
4
183
1
0
0
0
12
Kupcik Lubos
35
17
1119
0
0
5
1
32
Sikula Nicolas
20
17
1487
2
0
0
0
27
Stranak Dominik
24
9
809
1
0
3
0
74
Yan Carlo
19
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonsu Derrick
22
20
1399
0
0
8
2
6
Chovan Filip
?
0
0
0
0
0
0
74
Ivan Simon
17
0
0
0
0
0
0
26
Jokel Filip
19
23
1439
1
0
3
0
5
Kambi Yusupha
18
9
708
0
0
3
1
8
Lovynyuk Oleksandr
28
6
478
1
0
0
0
32
Luptak Martin
20
20
1074
0
0
5
0
10
Mazan Peter
33
26
2135
13
0
6
0
45
Nguyen Nicolas
18
1
5
0
0
0
0
27
Sakhno Dmytro
20
3
142
0
0
1
0
97
Schlossar Martin
25
15
746
0
0
2
0
74
Sekac Samuel
?
2
9
0
0
0
0
28
Tatar Filip
23
5
323
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
24
1867
8
0
6
0
31
Kujabi Ousman
18
5
176
0
0
0
0
14
Lutka Adrian
?
2
48
0
0
0
0
19
Maslej Samuel
?
5
250
0
0
1
0
9
Pekar Stefan
35
23
1215
5
0
1
0
45
Sambou Lamin
19
3
78
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urgela Rostislav
48
Quảng cáo
Quảng cáo