Bóng đá, Nga: FK Rostov Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
FK Rostov Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv Rostov trên sông Đông
(Rostov)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Supreme Division Nữ
Russia Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Chernyshova Yulia
23
4
343
0
0
0
0
91
Ulasevich Ekaterina
34
16
1368
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghazaryan Liana
25
6
540
0
0
0
0
8
Goloshchekova Kristina
22
16
1286
0
0
4
1
87
Komarova Alina
21
4
346
0
0
0
0
18
Myznikova Lilia
29
17
1461
0
0
0
0
88
Novikova Inna
24
2
180
0
0
0
0
23
Stipan Anna
28
4
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
18
1279
2
1
2
0
9
Dergousova Viktoriya
24
12
988
0
1
2
0
4
Kirpichnikova Snezhana
21
12
1043
0
0
4
0
13
Krasnova Tatyana
30
19
1671
2
2
0
0
21
Pestereva Olga
23
16
1132
0
0
3
1
16
Rodionenko Vitalina
21
17
1397
0
0
7
1
77
Zakharenko Alisa
26
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudko Ekaterina
33
16
1143
1
0
1
0
74
Kostareva Elena
33
15
1167
1
0
3
0
56
Pavlova Anna
19
4
216
0
0
1
0
99
Pizlova Oksanna
24
17
1024
3
0
1
0
27
Shalimova Anastasiya
24
14
1180
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ulasevich Ekaterina
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Komarova Alina
21
1
90
0
0
1
0
18
Myznikova Lilia
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
2
90
0
0
1
0
9
Dergousova Viktoriya
24
1
0
0
0
0
0
4
Kirpichnikova Snezhana
21
1
90
0
0
0
0
13
Krasnova Tatyana
30
2
90
0
0
0
0
21
Pestereva Olga
23
1
90
0
0
0
0
16
Rodionenko Vitalina
21
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudko Ekaterina
33
1
90
0
0
0
0
74
Kostareva Elena
33
1
90
0
0
0
0
99
Pizlova Oksanna
24
1
90
0
0
0
0
27
Shalimova Anastasiya
24
1
0
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Chernyshova Yulia
23
4
343
0
0
0
0
91
Ulasevich Ekaterina
34
17
1458
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghazaryan Liana
25
6
540
0
0
0
0
8
Goloshchekova Kristina
22
16
1286
0
0
4
1
87
Komarova Alina
21
5
436
0
0
1
0
18
Myznikova Lilia
29
18
1551
0
0
0
0
88
Novikova Inna
24
2
180
0
0
0
0
19
Shershunova Irina
19
0
0
0
0
0
0
23
Stipan Anna
28
4
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
20
1369
2
1
3
0
9
Dergousova Viktoriya
24
13
988
0
1
2
0
4
Kirpichnikova Snezhana
21
13
1133
0
0
4
0
13
Krasnova Tatyana
30
21
1761
2
2
0
0
21
Pestereva Olga
23
17
1222
0
0
3
1
16
Rodionenko Vitalina
21
19
1487
1
0
8
1
77
Zakharenko Alisa
26
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudko Ekaterina
33
17
1233
1
0
1
0
74
Kostareva Elena
33
16
1257
1
0
3
0
56
Pavlova Anna
19
4
216
0
0
1
0
99
Pizlova Oksanna
24
18
1114
3
0
1
0
27
Shalimova Anastasiya
24
15
1180
0
0
3
0