Bóng đá, Albania: Flamurtari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Albania
Flamurtari
Sân vận động:
Stadiumi Flamurtari
(Vlorë)
Sức chứa:
8 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aleksovski Igor
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Squadrone Luciano
25
2
180
0
0
0
0
30
Todoroski Todor
26
1
1
0
0
0
0
2
Urbaez Joao
23
1
90
0
0
1
0
18
Veiga Eric
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baeten William
28
1
27
0
0
0
0
25
Bangaly Diawara
22
1
1
0
0
1
0
11
Bourard Samy
29
2
88
1
0
0
0
44
Chantakias Dimitris
30
1
90
0
0
0
0
76
Maksuti Erald
21
2
180
2
0
0
0
21
Marku Herald
29
2
42
0
0
0
0
22
Nunez Morales Cristian David
27
2
180
0
0
1
0
77
Pjeshka Paulo Henrique
22
1
64
0
0
0
0
10
Rodriguez Jose
30
2
140
0
0
0
0
19
Trashi Lorenc
33
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolzan Alessandro
20
1
6
0
0
0
0
14
Ememe Evo Christ
24
2
175
0
0
0
0
20
Oshafi Aldrit
25
2
165
0
0
0
0
7
Ramirez Heiderber
23
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aleksovski Igor
30
2
180
0
0
0
0
1
Kaloshi Ariol
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Pjeshka Denis
30
0
0
0
0
0
0
6
Squadrone Luciano
25
2
180
0
0
0
0
30
Todoroski Todor
26
1
1
0
0
0
0
2
Urbaez Joao
23
1
90
0
0
1
0
18
Veiga Eric
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baeten William
28
1
27
0
0
0
0
25
Bangaly Diawara
22
1
1
0
0
1
0
10
Batha Idriz
33
0
0
0
0
0
0
11
Bourard Samy
29
2
88
1
0
0
0
44
Chantakias Dimitris
30
1
90
0
0
0
0
76
Maksuti Erald
21
2
180
2
0
0
0
21
Marku Herald
29
2
42
0
0
0
0
22
Nunez Morales Cristian David
27
2
180
0
0
1
0
77
Pjeshka Paulo Henrique
22
1
64
0
0
0
0
27
Ramani Hamza
22
0
0
0
0
0
0
10
Rodriguez Jose
30
2
140
0
0
0
0
19
Trashi Lorenc
33
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolzan Alessandro
20
1
6
0
0
0
0
14
Ememe Evo Christ
24
2
175
0
0
0
0
20
Oshafi Aldrit
25
2
165
0
0
0
0
7
Ramirez Heiderber
23
1
19
0
0
0
0