Bóng đá: Flora - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Flora
Sân vận động:
A. Le Coq Arena
(Tallinn)
Sức chứa:
14 336
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Meistriliiga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
24
22
1980
0
0
3
0
99
Kivila Kaur
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
23
21
1791
1
5
2
0
23
Kolobov Mihhail
20
20
1728
0
1
6
1
78
Kukk Mark
17
1
13
0
0
0
0
4
Lukka Marco
28
20
1265
0
0
2
1
16
Tougjas Erko
22
24
2067
5
0
4
0
5
Vaher Andreas
21
5
300
2
0
3
0
6
Veering Robert
19
9
445
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andreas Deivid
23
3
56
0
0
0
0
2
Kalmokov Nikita
16
9
382
1
0
0
0
32
Kreida Vladislav
25
1
30
0
2
0
0
30
Teevali Tristan
22
22
1696
4
3
3
0
18
Valdmets Remo
17
4
33
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
17
10
289
1
2
0
0
9
Alliku Rauno
35
17
1035
2
3
3
0
21
Kaares Andero
16
21
607
2
0
1
0
89
Kalimullin Mark
19
19
744
5
2
2
0
7
Kuraksin Danil
22
23
1514
5
4
1
0
22
Lepik Mark
24
4
97
0
0
0
0
13
Mihhailov Nikita
23
23
2038
3
7
4
0
10
Poom Markus
26
22
1724
9
5
0
0
17
Roivassepp Gregor
19
6
276
1
2
0
0
11
Sappinen Rauno
29
25
2213
11
3
1
0
28
Tovstik Sander
19
19
1594
0
3
4
1
20
Zenjov Sergei
36
13
580
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasiliev Konstantin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
23
2
165
0
0
1
0
23
Kolobov Mihhail
20
2
180
0
0
0
0
4
Lukka Marco
28
2
28
0
0
0
0
16
Tougjas Erko
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Teevali Tristan
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
17
1
1
0
0
0
0
9
Alliku Rauno
35
1
9
0
0
0
0
21
Kaares Andero
16
2
112
0
0
0
0
89
Kalimullin Mark
19
1
1
0
0
0
0
7
Kuraksin Danil
22
2
99
0
0
0
0
22
Lepik Mark
24
1
24
0
0
0
0
13
Mihhailov Nikita
23
2
149
0
0
0
0
10
Poom Markus
26
2
180
0
1
2
0
17
Roivassepp Gregor
19
1
46
0
0
0
0
11
Sappinen Rauno
29
2
180
1
0
1
0
28
Tovstik Sander
19
2
169
0
0
1
0
20
Zenjov Sergei
36
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasiliev Konstantin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
24
24
2160
0
0
3
0
99
Kivila Kaur
21
3
270
0
0
0
0
77
Lapa Kristen
25
0
0
0
0
0
0
40
Ristna Sander
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
23
23
1956
1
5
3
0
23
Kolobov Mihhail
20
22
1908
0
1
6
1
78
Kukk Mark
17
1
13
0
0
0
0
4
Lukka Marco
28
22
1293
0
0
2
1
76
Sammul Benjamin
16
0
0
0
0
0
0
16
Tougjas Erko
22
26
2247
5
0
4
0
5
Vaher Andreas
21
5
300
2
0
3
0
68
Vahermagi Johann
18
0
0
0
0
0
0
6
Veering Robert
19
9
445
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andreas Deivid
23
3
56
0
0
0
0
2
Kalmokov Nikita
16
9
382
1
0
0
0
32
Kreida Vladislav
25
1
30
0
2
0
0
74
Paltser Eerik
17
0
0
0
0
0
0
8
Roland Roland
19
0
0
0
0
0
0
30
Teevali Tristan
22
24
1876
4
3
3
0
18
Valdmets Remo
17
4
33
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
17
11
290
1
2
0
0
9
Alliku Rauno
35
18
1044
2
3
3
0
21
Kaares Andero
16
23
719
2
0
1
0
89
Kalimullin Mark
19
20
745
5
2
2
0
7
Kuraksin Danil
22
25
1613
5
4
1
0
22
Lepik Mark
24
5
121
0
0
0
0
13
Mihhailov Nikita
23
25
2187
3
7
4
0
10
Poom Markus
26
24
1904
9
6
2
0
17
Roivassepp Gregor
19
7
322
1
2
0
0
11
Sappinen Rauno
29
27
2393
12
3
2
0
28
Tovstik Sander
19
21
1763
0
3
5
1
20
Zenjov Sergei
36
15
686
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasiliev Konstantin
41