Bóng đá, Áo: Floridsdorfer AC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Floridsdorfer AC
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirchmayr Juri
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
5
443
1
0
1
0
5
Filipovic Simon
21
5
433
0
0
3
0
35
Hasanoski Senol
20
3
19
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
4
307
3
1
2
0
6
Bitsche Noah
22
4
353
0
0
2
0
22
Gabbichler Lukas
27
5
406
1
1
0
0
30
Huskovic Edin
19
3
10
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
5
450
0
0
2
0
10
Piskule Lan
26
5
439
3
1
0
0
20
Schneider Niklas
21
5
170
0
0
0
0
24
Untergrabner Marco
23
5
435
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
5
450
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
5
76
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
5
373
0
1
1
0
34
Richards Joel
21
3
20
0
0
1
0
7
Schmid Anthony
26
4
112
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirchmayr Juri
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
1
45
0
0
0
0
5
Filipovic Simon
21
1
46
0
0
0
0
35
Hasanoski Senol
20
1
58
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
2
45
3
0
1
0
6
Bitsche Noah
22
1
46
0
0
1
0
22
Gabbichler Lukas
27
2
21
1
0
0
0
30
Huskovic Edin
19
1
33
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
1
45
0
0
1
0
10
Piskule Lan
26
2
90
1
0
0
0
20
Schneider Niklas
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
1
90
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
1
46
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
1
90
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
26
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bachmann Florian
17
0
0
0
0
0
0
33
Bauer Philipp
19
0
0
0
0
0
0
1
Kirchmayr Juri
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
6
488
1
0
1
0
5
Filipovic Simon
21
6
479
0
0
3
0
35
Hasanoski Senol
20
4
77
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
3
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
6
352
6
1
3
0
6
Bitsche Noah
22
5
399
0
0
3
0
Domuzeti Armin
18
0
0
0
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
27
7
427
2
1
0
0
30
Huskovic Edin
19
4
43
0
0
0
0
33
Kaynak Zareh
17
0
0
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
6
495
0
0
3
0
Maschler Rene
20
0
0
0
0
0
0
10
Piskule Lan
26
7
529
4
1
0
0
20
Schneider Niklas
21
6
260
0
0
1
0
24
Untergrabner Marco
23
5
435
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
6
540
0
0
0
0
37
Kupinic Ernad
19
0
0
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
6
122
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
6
463
0
1
1
0
34
Richards Joel
21
3
20
0
0
1
0
7
Schmid Anthony
26
5
182
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38