Bóng đá: Fluminense Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Fluminense Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Vale das Laranjeiras
(Rio de Janeiro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Claudia
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
28
12
1067
1
0
3
0
3
Gislaine
37
12
1051
0
0
2
0
2
Isabela
30
8
278
2
0
2
0
4
Nath Rodrigues
29
11
761
0
0
4
0
16
Yasmin
24
9
750
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camila Oliveira
34
9
616
0
0
1
0
5
Claudinha
25
9
525
0
0
4
1
15
Debora Sorriso
30
14
893
1
0
5
0
8
Karina
28
13
846
0
0
6
0
17
Paloma
30
9
265
0
0
3
0
6
Tata
32
6
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cacau
39
5
49
0
0
1
0
27
Carioca
19
4
168
0
0
0
0
9
Chu Santos
35
15
808
0
0
0
0
11
Kamilla
31
14
988
0
0
4
0
20
Keke
29
14
518
0
0
0
0
21
Lele
37
12
821
5
0
3
0
7
Lurdinha
24
14
856
4
0
2
0
77
Raquel
34
14
1001
4
0
3
0
10
Torre
22
14
662
0
0
0
0
30
Veronica
27
8
484
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Claudia
23
15
1350
0
0
1
0
40
Jany
?
0
0
0
0
0
0
23
Thaina
18
0
0
0
0
0
0
12
Tita
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
28
12
1067
1
0
3
0
3
Gislaine
37
12
1051
0
0
2
0
2
Isabela
30
8
278
2
0
2
0
4
Nath Rodrigues
29
11
761
0
0
4
0
16
Yasmin
24
9
750
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camila Oliveira
34
9
616
0
0
1
0
25
Camilla
21
0
0
0
0
0
0
5
Claudinha
25
9
525
0
0
4
1
15
Debora Sorriso
30
14
893
1
0
5
0
8
Karina
28
13
846
0
0
6
0
17
Paloma
30
9
265
0
0
3
0
6
Tata
32
6
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cacau
39
5
49
0
0
1
0
27
Carioca
19
4
168
0
0
0
0
9
Chu Santos
35
15
808
0
0
0
0
11
Kamilla
31
14
988
0
0
4
0
20
Keke
29
14
518
0
0
0
0
21
Lele
37
12
821
5
0
3
0
7
Lurdinha
24
14
856
4
0
2
0
77
Raquel
34
14
1001
4
0
3
0
10
Torre
22
14
662
0
0
0
0
30
Veronica
27
8
484
0
0
1
0