Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Fomget GSK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Fomget GSK Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
32
3
270
0
0
0
0
29
Quinones Maria
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrahamsson Sejde
Chấn thương
27
3
226
0
0
1
0
22
Erkan Medine
29
1
10
0
0
0
0
28
Hiz Gulbin
31
2
180
0
1
0
0
55
Ruth Heidi Lynne
29
4
182
0
0
0
0
25
Shmatko Lyubov
31
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abideen Suliat
23
3
244
0
1
2
0
7
Icinozbebek Basak
31
4
160
0
0
0
0
20
Mijatovic Milica
34
4
241
0
2
0
0
8
Morifi Chuene
33
2
46
0
0
0
0
16
Rangel Nayeli
33
4
215
1
0
0
0
5
Smaili Blerta
23
4
315
0
0
0
0
24
Zver Mateja
37
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Ana
27
4
271
1
0
1
0
19
Kim Abigail
27
2
36
0
0
0
0
9
Kuc Armisa
33
4
341
5
0
0
0
11
Maria Alves
32
4
351
1
1
0
0
77
Ovdiychuk Olha
31
4
256
1
2
3
0
93
Rafa Sudre
31
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vural Hasan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
32
3
270
0
0
0
0
29
Quinones Maria
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrahamsson Sejde
Chấn thương
27
3
226
0
0
1
0
22
Erkan Medine
29
1
10
0
0
0
0
8
Esen Ecem Emine
31
0
0
0
0
0
0
28
Hiz Gulbin
31
2
180
0
1
0
0
55
Ruth Heidi Lynne
29
4
182
0
0
0
0
25
Shmatko Lyubov
31
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abideen Suliat
23
3
244
0
1
2
0
Colak Yaren
21
0
0
0
0
0
0
99
Derkach Yana
27
0
0
0
0
0
0
7
Icinozbebek Basak
31
4
160
0
0
0
0
8
Incik Seda
24
0
0
0
0
0
0
20
Mijatovic Milica
34
4
241
0
2
0
0
8
Morifi Chuene
33
2
46
0
0
0
0
16
Rangel Nayeli
33
4
215
1
0
0
0
Sahin Ebru
22
0
0
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
23
4
315
0
0
0
0
30
Tasucu Merve
17
0
0
0
0
0
0
24
Zver Mateja
37
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
0
0
0
0
0
0
18
Dias Ana
27
4
271
1
0
1
0
19
Kim Abigail
27
2
36
0
0
0
0
9
Kuc Armisa
33
4
341
5
0
0
0
11
Maria Alves
32
4
351
1
1
0
0
77
Ovdiychuk Olha
31
4
256
1
2
3
0
93
Rafa Sudre
31
4
360
0
0
0
0
10
Tekmen Ece
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vural Hasan
47