Bóng đá: Forli - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Forli
Sân vận động:
Stadio Tullo Morgagni
(Forli)
Sức chứa:
3 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martelli Luca
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cavallini Giacomo
20
2
180
0
0
0
0
25
Elia Mirko
19
2
180
0
0
0
0
19
Ercolani Filippo
22
1
1
0
0
0
0
27
Manetti Giulio
20
2
156
0
0
1
0
32
Pellizzari Stefano
28
2
70
0
0
1
0
4
Saporetti Lorenzo
29
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giovannini Alessandro
20
1
8
0
0
0
0
3
Menarini Francesco
28
2
180
0
0
1
0
21
Scorza Christian
25
2
149
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Coveri Valentino
20
2
47
0
0
0
0
11
Farinelli Nicola
24
2
180
0
0
1
0
10
Macri Davide
28
2
180
0
0
1
0
9
Manuzzi Francesco
30
2
40
0
0
1
0
7
Petrelli Elia
24
2
159
0
0
0
0
33
Saporetti Simone
27
2
142
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
20
0
0
0
0
0
0
22
Martelli Luca
20
2
180
0
0
0
0
12
Veliaj Giulio
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cavallini Giacomo
20
2
180
0
0
0
0
25
Elia Mirko
19
2
180
0
0
0
0
19
Ercolani Filippo
22
1
1
0
0
0
0
29
Graziani Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
31
La Rosa Alessandro
23
0
0
0
0
0
0
2
Mandrelli Nicola
21
0
0
0
0
0
0
27
Manetti Giulio
20
2
156
0
0
1
0
32
Pellizzari Stefano
28
2
70
0
0
1
0
4
Saporetti Lorenzo
29
2
136
0
0
1
0
14
Spinelli Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berti Nicola
18
0
0
0
0
0
0
23
De Risio Carlo
34
0
0
0
0
0
0
5
Gaiola Riccardo
29
0
0
0
0
0
0
18
Giovannini Alessandro
20
1
8
0
0
0
0
3
Menarini Francesco
28
2
180
0
0
1
0
8
Ripani Diego
19
0
0
0
0
0
0
21
Scorza Christian
25
2
149
0
0
1
0
16
Valentini Filippo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Coveri Valentino
20
2
47
0
0
0
0
11
Farinelli Nicola
24
2
180
0
0
1
0
10
Macri Davide
28
2
180
0
0
1
0
9
Manuzzi Francesco
30
2
40
0
0
1
0
7
Petrelli Elia
24
2
159
0
0
0
0
33
Saporetti Simone
27
2
142
1
0
0
0