Bóng đá, Colombia: Fortaleza U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Fortaleza U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Libertadores U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Jordan
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cabezas Edwin
20
2
141
0
0
1
0
2
Lasso Manuel
19
3
270
0
0
1
0
3
Leudo Jimmar
19
2
130
0
0
1
0
3
Medina Obando Jeferson
19
2
180
1
0
1
0
15
Valencia Felipe
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramiirez Sebastian
19
3
270
0
0
1
0
20
Velasquez Jeronimo
19
2
91
0
0
0
0
13
Vivas Santiago
19
2
30
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Juan
19
2
60
0
0
2
0
9
Gutierrez Emilio
18
3
152
0
0
1
0
26
Landazury Luis
18
3
119
1
0
0
0
35
Martinez Jhon
19
3
230
0
0
0
0
22
Ortiz Abraham
17
2
18
0
0
0
0
11
Palacios Jhon
20
3
153
0
0
0
0
26
Prieto Sebastian
19
3
241
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Jordan
20
3
270
0
0
0
0
12
Suarez Nelson
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cabezas Edwin
20
2
141
0
0
1
0
2
Lasso Manuel
19
3
270
0
0
1
0
3
Leudo Jimmar
19
2
130
0
0
1
0
3
Medina Obando Jeferson
19
2
180
1
0
1
0
15
Valencia Felipe
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramiirez Sebastian
19
3
270
0
0
1
0
20
Velasquez Jeronimo
19
2
91
0
0
0
0
8
Velez Emilio
19
0
0
0
0
0
0
13
Vivas Santiago
19
2
30
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Juan
19
2
60
0
0
2
0
9
Gutierrez Emilio
18
3
152
0
0
1
0
26
Landazury Luis
18
3
119
1
0
0
0
35
Martinez Jhon
19
3
230
0
0
0
0
22
Ortiz Abraham
17
2
18
0
0
0
0
11
Palacios Jhon
20
3
153
0
0
0
0
26
Prieto Sebastian
19
3
241
0
0
0
0