Bóng đá, Bangladesh: Fortis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Fortis
Sân vận động:
Sân vận động Muktijuddho Sriti
(Rajshahi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hossan Azad
26
1
34
0
0
0
0
25
Jahan Sarower
39
14
1226
0
0
0
1
22
Ray Shanto
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmed Mohammed
?
1
22
0
0
0
0
3
Anny Saddam
34
5
247
0
0
0
0
5
Jumaev Jasur
25
17
1405
0
0
6
0
24
Marma Aky Kamacai
?
9
736
1
1
1
0
2
Omar Abdullah
30
7
586
0
1
1
0
14
Rahman Monjurur
29
12
877
1
0
0
1
16
Rahman Rashedul
35
3
143
0
0
0
0
4
Rocky Mohammed
26
7
367
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdullah Mohammed
27
13
701
2
2
1
0
23
Alam Didarul
29
5
267
0
0
1
0
13
Fahad Atiqur
29
15
857
0
0
4
0
15
Jallow Essa
?
13
1029
2
2
4
0
27
Kumar Joy
?
4
186
0
0
0
0
8
Mamun Mamunul
36
3
18
0
0
0
0
6
Mona Mohammed
23
11
486
0
1
2
0
2
Sajib Kazi
27
9
717
0
0
0
1
20
Sourav Mazharul
35
10
305
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ali Murshed
20
1
1
0
0
0
0
10
Babou Pa
26
12
996
8
1
3
0
17
Grysin Valeri
31
17
1409
2
1
0
0
18
Hasan Jummon Sajed
21
14
891
0
1
0
0
12
Mia Noyon
26
16
1376
0
0
3
0
19
Nova Mohamed
19
17
1127
6
2
0
0
45
Ojukwu Ifeagwu
29
6
323
1
0
0
0
11
Rony Mohammad
33
4
57
0
1
1
0
21
Sagor Riaj
?
8
402
0
0
0
0
10
Sarr Omar
31
10
633
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atick Md
?
0
0
0
0
0
0
1
Hossan Azad
26
1
34
0
0
0
0
25
Jahan Sarower
39
14
1226
0
0
0
1
22
Ray Shanto
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmed Mohammed
?
1
22
0
0
0
0
3
Anny Saddam
34
5
247
0
0
0
0
31
Fakir Mominul
?
0
0
0
0
0
0
5
Jumaev Jasur
25
17
1405
0
0
6
0
24
Marma Aky Kamacai
?
9
736
1
1
1
0
2
Omar Abdullah
30
7
586
0
1
1
0
14
Rahman Monjurur
29
12
877
1
0
0
1
16
Rahman Rashedul
35
3
143
0
0
0
0
4
Rocky Mohammed
26
7
367
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdullah Mohammed
27
13
701
2
2
1
0
23
Alam Didarul
29
5
267
0
0
1
0
13
Fahad Atiqur
29
15
857
0
0
4
0
15
Jallow Essa
?
13
1029
2
2
4
0
27
Kumar Joy
?
4
186
0
0
0
0
8
Mamun Mamunul
36
3
18
0
0
0
0
6
Mona Mohammed
23
11
486
0
1
2
0
2
Sajib Kazi
27
9
717
0
0
0
1
20
Sourav Mazharul
35
10
305
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ali Murshed
20
1
1
0
0
0
0
10
Babou Pa
26
12
996
8
1
3
0
17
Grysin Valeri
31
17
1409
2
1
0
0
18
Hasan Jummon Sajed
21
14
891
0
1
0
0
12
Mia Noyon
26
16
1376
0
0
3
0
19
Nova Mohamed
19
17
1127
6
2
0
0
45
Ojukwu Ifeagwu
29
6
323
1
0
0
0
11
Rony Mohammad
33
4
57
0
1
1
0
21
Sagor Riaj
?
8
402
0
0
0
0
10
Sarr Omar
31
10
633
1
0
0
0