Bóng đá, châu Âu: Pháp U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Pháp U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bengui Justin
20
2
180
0
0
0
0
1
Mirbach Alexis
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baseya Steven
20
2
136
0
0
0
0
26
Biumla Emmanuel
20
2
106
0
0
0
0
25
Canvot Jaydee
Chưa đảm bảo thể lực
19
4
360
0
0
1
0
4
Gomis Yoni
19
5
302
0
0
1
0
12
Kone Abdoul
20
2
120
0
0
1
0
22
Nagera Kemryk
20
2
180
0
1
0
0
23
Sangui Nhoa
19
3
270
0
1
0
0
15
Zidane Elyaz
19
4
360
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bamba Aladji
19
5
194
0
1
0
0
6
Benama Mayssam
20
5
249
0
0
0
0
3
Leroux Louis
19
4
228
1
2
0
0
14
Nzingoula Rabby
19
4
227
0
0
3
0
10
Tabibou Dehmaine
20
5
253
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabre Saimon
19
4
180
0
0
0
0
18
Detourbet Mathys
18
1
22
0
0
0
0
12
Edjouma Noah
19
1
45
0
1
0
0
11
Gomis Tidiam
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
19
5
258
1
0
1
0
17
Mbaye Ibrahim
17
3
182
0
0
0
0
7
Michal Lucas
20
4
241
1
0
1
0
9
Ngoura Steve
20
5
353
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bengui Justin
20
2
180
0
0
0
0
1
Mirbach Alexis
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baseya Steven
20
2
136
0
0
0
0
26
Biumla Emmanuel
20
2
106
0
0
0
0
25
Canvot Jaydee
Chưa đảm bảo thể lực
19
4
360
0
0
1
0
4
Gomis Yoni
19
5
302
0
0
1
0
12
Kone Abdoul
20
2
120
0
0
1
0
2
Kumbedi Sael
20
0
0
0
0
0
0
22
Nagera Kemryk
20
2
180
0
1
0
0
23
Sangui Nhoa
19
3
270
0
1
0
0
27
Sarr Mamadou
20
0
0
0
0
0
0
15
Zidane Elyaz
19
4
360
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bamba Aladji
19
5
194
0
1
0
0
6
Benama Mayssam
20
5
249
0
0
0
0
3
Leroux Louis
19
4
228
1
2
0
0
14
Nzingoula Rabby
19
4
227
0
0
3
0
10
Tabibou Dehmaine
20
5
253
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouabre Saimon
19
4
180
0
0
0
0
18
Detourbet Mathys
18
1
22
0
0
0
0
12
Edjouma Noah
19
1
45
0
1
0
0
11
Gomis Tidiam
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
19
5
258
1
0
1
0
19
Kroupi Eli Junior
19
0
0
0
0
0
0
17
Mbaye Ibrahim
17
3
182
0
0
0
0
7
Michal Lucas
20
4
241
1
0
1
0
9
Ngoura Steve
20
5
353
5
0
0
0