Bóng đá, Ý: Frosinone U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Frosinone U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Di Giosia Jacopo
18
1
55
0
0
0
0
58
Minicangeli Francesco
19
1
90
0
0
0
0
32
Rodolfo Luca
Chấn thương
19
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cesari Nicolo
19
2
98
0
0
0
0
4
Luchetti Alessandro
18
3
270
1
0
0
0
6
Obleac Matteo
19
3
270
0
0
0
0
55
Pantano Christian
16
1
7
0
0
0
0
Pelosi Dario
19
2
180
0
0
0
0
15
Zorzetto Bruno
18
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Bonanno Giuseppe
15
2
10
0
0
0
0
44
Majdenic Fran
18
3
270
0
0
0
0
35
Molignano Gaetano
18
2
66
0
0
1
0
Schietroma Lorenzo
19
2
160
0
0
0
0
28
Toci Matteo
18
3
251
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Befani Lorenzo
17
3
267
2
0
0
0
45
Buonpane Davide
17
2
50
0
0
0
0
9
Cichero Alejandro
19
3
252
1
0
0
0
42
Colley Muhammed
19
3
270
1
0
0
0
13
Lohmatov Alexander
18
3
267
0
0
0
0
Vacca Antonio
18
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Capanna Tommaso
16
0
0
0
0
0
0
50
Di Giosia Jacopo
18
1
55
0
0
0
0
58
Minicangeli Francesco
19
1
90
0
0
0
0
32
Rodolfo Luca
Chấn thương
19
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cesari Nicolo
19
2
98
0
0
0
0
Colafrancesco Filippo
17
0
0
0
0
0
0
4
Luchetti Alessandro
18
3
270
1
0
0
0
6
Obleac Matteo
19
3
270
0
0
0
0
55
Pantano Christian
16
1
7
0
0
0
0
Pelosi Dario
19
2
180
0
0
0
0
Reali Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
15
Zorzetto Bruno
18
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Bonanno Giuseppe
15
2
10
0
0
0
0
14
Carfagna Matteo
17
0
0
0
0
0
0
24
Castellani Andrea
17
0
0
0
0
0
0
44
Majdenic Fran
18
3
270
0
0
0
0
35
Molignano Gaetano
18
2
66
0
0
1
0
Schietroma Lorenzo
19
2
160
0
0
0
0
28
Toci Matteo
18
3
251
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Befani Lorenzo
17
3
267
2
0
0
0
45
Buonpane Davide
17
2
50
0
0
0
0
Castroreale Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
9
Cichero Alejandro
19
3
252
1
0
0
0
42
Colley Muhammed
19
3
270
1
0
0
0
11
Fiorito Loris
18
0
0
0
0
0
0
13
Lohmatov Alexander
18
3
267
0
0
0
0
19
Mboumbou Arnaud
18
0
0
0
0
0
0
Vacca Antonio
18
1
14
0
0
0
0