Bóng đá, Ý: Frosinone trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Frosinone
Sân vận động:
Stadio Benito Stirpe
(Frosinone)
Sức chứa:
16 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
4
315
0
0
1
0
80
Turati Stefano
22
31
2746
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bonifazi Kevin
27
4
201
0
0
0
0
20
Lirola Pol
26
21
1211
2
1
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
13
1149
0
4
1
0
47
Mateus Lusuardi
20
4
221
0
0
1
0
30
Monterisi Ilario
22
22
1462
2
2
1
0
5
Okoli Caleb
22
30
2564
0
0
8
0
22
Oyono Anthony
Chấn thương mắt cá chân
23
16
1200
0
1
4
0
6
Romagnoli Simone
34
30
2457
1
1
6
0
32
Valeri Emanuele
25
12
820
0
1
2
0
19
Zortea Nadir
24
10
900
1
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Barrenechea Enzo
22
33
2556
0
1
9
0
4
Brescianini Marco
24
32
1981
4
2
1
0
14
Gelli Francesco
27
23
1487
0
0
2
0
21
Harroui Abdou
Chấn thương
26
15
855
3
2
2
0
36
Mazzitelli Luca
28
27
2096
5
0
6
1
12
Reinier
22
19
991
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baez Stabile Jaime
29
10
505
1
0
1
0
10
Caso Giuseppe
25
14
420
0
0
2
0
70
Cheddira Walid
26
32
1809
6
1
0
0
11
Cuni Marvin
22
19
510
1
0
0
0
16
Garritano Luca
30
12
490
0
0
1
0
29
Ghedjemis Fares
21
5
177
0
0
1
0
27
Ibrahimovic Arijon
18
14
470
1
1
1
0
9
Kaio Jorge
22
19
805
3
0
2
0
17
Kvernadze Giorgi
21
5
63
0
0
0
0
8
Seck Demba
23
11
301
0
0
0
0
18
Soule Matias
21
32
2785
11
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
3
300
0
0
0
0
80
Turati Stefano
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bonifazi Kevin
27
1
12
0
0
0
0
20
Lirola Pol
26
3
244
0
1
0
0
3
Marchizza Riccardo
26
2
150
0
0
0
0
47
Mateus Lusuardi
20
2
176
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
3
300
0
0
2
0
5
Okoli Caleb
22
3
300
0
0
0
0
22
Oyono Anthony
Chấn thương mắt cá chân
23
2
210
0
0
0
0
6
Romagnoli Simone
34
3
185
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Barrenechea Enzo
22
3
164
1
0
0
0
4
Brescianini Marco
24
4
232
0
0
0
0
14
Gelli Francesco
27
3
147
0
0
0
0
21
Harroui Abdou
Chấn thương
26
3
160
1
0
1
0
36
Mazzitelli Luca
28
3
241
0
0
0
0
12
Reinier
22
1
43
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baez Stabile Jaime
29
1
75
0
0
0
0
10
Caso Giuseppe
25
2
137
1
0
1
0
70
Cheddira Walid
26
3
193
1
0
0
0
11
Cuni Marvin
22
1
26
0
0
0
0
16
Garritano Luca
30
3
196
0
1
0
0
27
Ibrahimovic Arijon
18
2
124
1
0
1
0
9
Kaio Jorge
22
2
109
0
1
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
3
133
0
0
1
0
18
Soule Matias
21
3
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
7
615
0
0
1
0
1
Frattali Pierluigi
38
0
0
0
0
0
0
37
Palmisani Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
80
Turati Stefano
22
32
2836
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bonifazi Kevin
27
5
213
0
0
0
0
5
Kamensek-Pahic Matjaz
19
0
0
0
0
0
0
20
Lirola Pol
26
24
1455
2
2
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
15
1299
0
4
1
0
47
Mateus Lusuardi
20
6
397
0
0
1
0
30
Monterisi Ilario
22
25
1762
2
2
3
0
5
Okoli Caleb
22
33
2864
0
0
8
0
22
Oyono Anthony
Chấn thương mắt cá chân
23
18
1410
0
1
4
0
6
Romagnoli Simone
34
33
2642
1
1
7
0
32
Valeri Emanuele
25
12
820
0
1
2
0
19
Zortea Nadir
24
10
900
1
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Barrenechea Enzo
22
36
2720
1
1
9
0
4
Brescianini Marco
24
36
2213
4
2
1
0
14
Gelli Francesco
27
26
1634
0
0
2
0
21
Harroui Abdou
Chấn thương
26
18
1015
4
2
3
0
36
Mazzitelli Luca
28
30
2337
5
0
6
1
12
Reinier
22
20
1034
3
2
3
0
14
Vural Isak
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baez Stabile Jaime
29
11
580
1
0
1
0
26
Bidaoui Soufiane
34
0
0
0
0
0
0
10
Caso Giuseppe
25
16
557
1
0
3
0
70
Cheddira Walid
26
35
2002
7
1
0
0
11
Cuni Marvin
22
20
536
1
0
0
0
16
Garritano Luca
30
15
686
0
1
1
0
29
Ghedjemis Fares
21
5
177
0
0
1
0
27
Ibrahimovic Arijon
18
16
594
2
1
2
0
9
Kaio Jorge
22
21
914
3
1
2
0
17
Kvernadze Giorgi
21
8
196
0
0
1
0
8
Seck Demba
23
11
301
0
0
0
0
18
Soule Matias
21
35
2909
11
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
54
Quảng cáo
Quảng cáo