Bóng đá, Cộng hòa Séc: FS Trebic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FS Trebic
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bohm Tomas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mucha Matyas
19
2
90
1
0
0
0
19
Nemecek Stepan
23
1
75
0
0
0
0
4
Obrdlik Radek
20
1
16
0
0
0
0
2
Zahradka Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dlouhy Vojtech
20
2
90
2
0
0
0
8
Hracek Lukas
32
1
75
0
0
0
0
9
Matusina Pavel
19
1
90
0
0
0
0
11
Monfort Kenny
?
1
83
0
0
0
0
3
Reckziegel Mathias
23
1
6
0
0
0
1
18
Subert Adam
18
2
90
1
0
0
0
6
Vitek Jan
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bulicka Tomas
22
1
8
0
0
0
0
13
Nnadi Nelson
23
1
90
0
0
1
0
10
Zimmermann Tomas
20
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bohm Tomas
18
1
90
0
0
0
0
33
Tresl Matyas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mucha Matyas
19
2
90
1
0
0
0
19
Nemecek Stepan
23
1
75
0
0
0
0
4
Obrdlik Radek
20
1
16
0
0
0
0
5
Raitmajer David
20
0
0
0
0
0
0
2
Zahradka Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dlouhy Vojtech
20
2
90
2
0
0
0
8
Hracek Lukas
32
1
75
0
0
0
0
9
Matusina Pavel
19
1
90
0
0
0
0
11
Monfort Kenny
?
1
83
0
0
0
0
3
Reckziegel Mathias
23
1
6
0
0
0
1
18
Subert Adam
18
2
90
1
0
0
0
6
Vitek Jan
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bulicka Tomas
22
1
8
0
0
0
0
13
Nnadi Nelson
23
1
90
0
0
1
0
10
Zimmermann Tomas
20
1
45
0
0
0
0