Bóng đá, Ma-rốc: FUS Rabat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
FUS Rabat
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ghanimi Rachid
23
4
360
0
0
1
0
13
Majid Aymane
29
23
2070
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ajako James
21
15
852
0
0
2
0
21
Badaoui Abdessamad
24
7
285
0
0
1
0
4
Ben Khaleq Yahya
22
10
719
1
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
25
2175
1
0
9
1
23
El Hachemi Zouheir
26
14
786
1
0
1
0
16
El Ouadghiri Bilal
22
22
1816
0
0
2
0
5
Moussadak Salah
26
20
807
0
0
1
0
18
Qasmi Ayoub
30
25
1962
0
0
7
0
34
Soukhane Oussama
25
22
1708
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
26
27
2311
0
0
0
0
27
Banga Presnel
23
2
26
0
0
0
0
11
El Maftoul Chouaib
29
7
257
0
0
0
0
31
El Mouden Hamza
28
17
740
0
0
2
1
30
El Msane Amine
29
26
2088
1
0
4
0
24
Laalaoui Reda
18
19
860
1
0
2
0
6
Sabaouni Brahim
29
8
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahadad Hamid
29
25
1182
8
0
1
0
10
Azri Amine
28
18
778
1
0
1
0
20
Elaz Marwane
27
17
658
0
0
3
0
19
Hanouri Hamza
26
26
1324
5
0
3
1
8
Nanah Ayoub
31
25
1968
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellarabi Mehdi
24
0
0
0
0
0
0
1
Ghanimi Rachid
23
4
360
0
0
1
0
13
Majid Aymane
29
23
2070
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Achnab Abdesalem
19
0
0
0
0
0
0
2
Ajako James
21
15
852
0
0
2
0
15
Al Hourani Hadi
24
0
0
0
0
0
0
21
Badaoui Abdessamad
24
7
285
0
0
1
0
4
Ben Khaleq Yahya
22
10
719
1
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
25
2175
1
0
9
1
23
El Hachemi Zouheir
26
14
786
1
0
1
0
16
El Ouadghiri Bilal
22
22
1816
0
0
2
0
5
Moussadak Salah
26
20
807
0
0
1
0
18
Qasmi Ayoub
30
25
1962
0
0
7
0
34
Soukhane Oussama
25
22
1708
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
26
27
2311
0
0
0
0
27
Banga Presnel
23
2
26
0
0
0
0
11
El Maftoul Chouaib
29
7
257
0
0
0
0
31
El Mouden Hamza
28
17
740
0
0
2
1
30
El Msane Amine
29
26
2088
1
0
4
0
24
Laalaoui Reda
18
19
860
1
0
2
0
6
Sabaouni Brahim
29
8
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahadad Hamid
29
25
1182
8
0
1
0
10
Azri Amine
28
18
778
1
0
1
0
20
Elaz Marwane
27
17
658
0
0
3
0
19
Hanouri Hamza
26
26
1324
5
0
3
1
37
Mouloua Ayoub
21
0
0
0
0
0
0
8
Nanah Ayoub
31
25
1968
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
53
Quảng cáo
Quảng cáo