Bóng đá: Gagra - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Gagra
Sân vận động:
David Petriashvili Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 130
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sciapanau Raman
34
18
1620
0
0
2
0
21
Siukaev Arsen
29
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borges Pedro
20
21
1328
5
0
3
0
34
Chikhladze Luka
?
1
6
0
0
0
0
3
Chochia Otar
18
5
110
0
0
1
0
40
Claudinei
23
4
237
1
0
2
0
13
Gegetchkori Levan
31
15
1344
2
3
3
0
18
Ouologuem Abduramane
21
11
181
0
0
0
0
37
Rekhviashvili Giorgi
37
12
514
0
0
1
0
2
Santos Porfirio Augusto Jose
21
19
1456
0
0
5
0
14
Tchavtchanidze Zurab
24
23
1970
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Akhvlediani Nikoloz
19
3
18
0
1
0
0
26
Ardazishvili Rati
27
3
188
0
2
1
0
17
Darsania Giorgi
18
1
11
0
0
1
0
30
Nadareishvili Gia
20
20
1511
0
1
9
1
10
Okriashvili Tornike
33
8
486
0
0
0
0
16
Osikmashvili Levan
23
1
31
0
0
0
0
8
Papuashvili Giorgi
28
23
1647
3
0
3
0
27
Skrypnyk Illya
22
3
49
0
1
0
0
6
Tsintsadze Mate
30
23
2062
0
2
3
0
25
Wanderson
33
23
1986
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeyemi Richmond
18
5
361
1
0
0
0
9
Gabedava Georgij
35
10
290
0
1
0
1
7
Gagnidze Otar
22
20
943
1
0
2
0
19
Gogoladze Goga
20
7
139
0
0
1
0
11
Gotsiridze David
20
21
1137
1
0
1
1
39
Katsiashvili Ilia
18
6
50
1
0
2
1
33
Kharebashvili Giorgi
29
22
1497
3
2
3
0
9
Mujiri Davit
26
4
127
1
0
1
0
18
Zoidze Saba
20
5
344
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khachidze Vladimer
74
Oniani Giorgi
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sciapanau Raman
34
18
1620
0
0
2
0
21
Siukaev Arsen
29
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borges Pedro
20
21
1328
5
0
3
0
34
Chikhladze Luka
?
1
6
0
0
0
0
3
Chochia Otar
18
5
110
0
0
1
0
40
Claudinei
23
4
237
1
0
2
0
13
Gegetchkori Levan
31
15
1344
2
3
3
0
18
Ouologuem Abduramane
21
11
181
0
0
0
0
37
Rekhviashvili Giorgi
37
12
514
0
0
1
0
5
Salukvadze Luka
22
0
0
0
0
0
0
2
Santos Porfirio Augusto Jose
21
19
1456
0
0
5
0
14
Tchavtchanidze Zurab
24
23
1970
1
1
2
0
15
Tchekhani Giorgi
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Akhvlediani Nikoloz
19
3
18
0
1
0
0
26
Ardazishvili Rati
27
3
188
0
2
1
0
17
Darsania Giorgi
18
1
11
0
0
1
0
30
Nadareishvili Gia
20
20
1511
0
1
9
1
10
Okriashvili Tornike
33
8
486
0
0
0
0
16
Osikmashvili Levan
23
1
31
0
0
0
0
8
Papuashvili Giorgi
28
23
1647
3
0
3
0
27
Skrypnyk Illya
22
3
49
0
1
0
0
6
Tsintsadze Mate
30
23
2062
0
2
3
0
25
Wanderson
33
23
1986
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeyemi Richmond
18
5
361
1
0
0
0
9
Gabedava Georgij
35
10
290
0
1
0
1
7
Gagnidze Otar
22
20
943
1
0
2
0
19
Gogoladze Goga
20
7
139
0
0
1
0
11
Gotsiridze David
20
21
1137
1
0
1
1
39
Katsiashvili Ilia
18
6
50
1
0
2
1
33
Kharebashvili Giorgi
29
22
1497
3
2
3
0
9
Mujiri Davit
26
4
127
1
0
1
0
18
Zoidze Saba
20
5
344
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khachidze Vladimer
74
Oniani Giorgi
41