Bóng đá, Thụy Điển: GAIS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Svenska Cupen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
31
3
270
0
0
0
0
13
Sims Kees
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardaklija Anes
18
3
268
0
0
1
0
12
Frej Robin
26
5
450
0
0
1
0
4
Noren Axel
25
5
361
0
0
1
0
6
Wangberg August
30
6
540
0
0
1
0
5
Wendin Robin
25
6
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
25
5
399
0
0
2
0
17
Boudri Amin
19
5
231
1
0
2
0
10
Celik Mervan
33
6
261
0
0
0
0
14
Gustafsson Filip
22
2
7
0
0
1
0
21
Henriksson Axel
22
5
254
0
0
2
0
32
Ibrahim Harun
21
6
383
0
0
2
0
9
Kalle William
29
6
536
0
1
1
0
25
Lindberg Jonas
35
4
128
1
0
1
0
8
Milovanovic William
21
6
396
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
24
5
312
0
1
0
0
11
Becirovic Edvin
24
3
42
0
0
1
0
16
Cooper-Love Jack
22
4
105
2
0
0
0
18
Holmstrom Alexander
25
6
441
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
28
1
90
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
31
2
136
0
0
1
0
13
Sims Kees
21
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Binaku Egzon
Chấn thương
28
1
32
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
18
3
209
0
0
0
0
12
Frej Robin
26
3
191
0
0
1
0
4
Noren Axel
25
1
90
0
0
0
0
6
Wangberg August
30
3
270
0
0
0
0
5
Wendin Robin
25
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
25
3
211
0
0
0
0
27
Bawa Mohamed
19
3
108
0
0
1
0
17
Boudri Amin
19
3
212
0
0
2
0
10
Celik Mervan
33
3
239
0
0
0
0
14
Gustafsson Filip
22
1
15
0
0
0
0
32
Ibrahim Harun
21
1
90
0
0
1
0
9
Kalle William
29
4
270
2
0
0
0
25
Lindberg Jonas
35
1
46
0
0
0
0
8
Milovanovic William
21
2
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
24
2
154
0
0
0
0
20
Chika Chisomnazu
Chấn thương
23
2
30
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
3
144
1
0
0
0
18
Holmstrom Alexander
25
4
128
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
28
1
90
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
31
5
406
0
0
1
0
13
Sims Kees
21
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beckman Filip
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
2
Binaku Egzon
Chấn thương
28
1
32
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
18
6
477
0
0
1
0
12
Frej Robin
26
8
641
0
0
2
0
4
Noren Axel
25
6
451
0
0
1
0
6
Wangberg August
30
9
810
0
0
1
0
5
Wendin Robin
25
8
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
25
8
610
0
0
2
0
27
Bawa Mohamed
19
3
108
0
0
1
0
17
Boudri Amin
19
8
443
1
0
4
0
10
Celik Mervan
33
9
500
0
0
0
0
14
Gustafsson Filip
22
3
22
0
0
1
0
21
Henriksson Axel
22
5
254
0
0
2
0
32
Ibrahim Harun
21
7
473
0
0
3
0
9
Kalle William
29
10
806
2
1
1
0
25
Lindberg Jonas
35
5
174
1
0
1
0
8
Milovanovic William
21
8
549
1
2
0
0
25
Zemmale
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
24
7
466
0
1
0
0
11
Becirovic Edvin
24
3
42
0
0
1
0
20
Chika Chisomnazu
Chấn thương
23
2
30
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
7
249
3
0
0
0
18
Holmstrom Alexander
25
10
569
7
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
44
Quảng cáo
Quảng cáo