Bóng đá: Galway United Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Galway United Nữ
Sân vận động:
Eamonn Deacy Park
(Galway)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Merren Jayne
20
3
226
0
0
0
0
20
Nix Nicole
18
15
1215
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beletic Isabella
27
17
1440
2
0
2
0
2
Costello Aoibhinn
20
17
1395
1
0
1
0
22
Dossen Eve
20
17
1414
3
0
2
0
5
Erickson Jamie
?
3
270
2
0
0
0
5
Fox Shauna
29
2
17
0
0
0
0
14
Kinnevey Therese
22
16
1160
0
0
2
0
8
Thompson Kate
20
15
1146
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duffy Emma
18
3
7
0
0
0
0
71
Farrelly Niamh
26
13
883
2
0
1
0
11
Kearns Rachel
28
4
76
0
0
1
0
21
Loomes Heather
17
4
166
0
0
0
0
7
Meaney Aislinn
26
6
284
6
0
0
0
19
Mullins Ava
17
10
435
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergin Ceola
18
11
628
1
0
1
0
16
Callanan Abbie
21
6
304
1
0
0
0
13
Coady Kyah
23
1
3
0
0
0
0
23
Doherty Emma
21
17
1406
9
0
4
0
11
Donnelly Aoibhinn
23
5
289
0
0
0
0
27
Fitzgerald Emily
?
5
213
1
0
1
0
3
Grant Lucy
?
15
1260
0
0
2
0
8
Griffin Jodie
19
8
289
1
0
0
0
28
McGough Anna
?
3
39
0
0
0
0
10
McKey Lynsey
35
5
103
0
0
0
0
9
Olusola Rola
20
10
480
1
0
0
0
17
Smith Amanda
25
14
840
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Merren Jayne
20
3
226
0
0
0
0
20
Nix Nicole
18
15
1215
0
0
0
0
1
Ronayne Abbiegayle
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beletic Isabella
27
17
1440
2
0
2
0
2
Costello Aoibhinn
20
17
1395
1
0
1
0
22
Dossen Eve
20
17
1414
3
0
2
0
5
Erickson Jamie
?
3
270
2
0
0
0
5
Fox Shauna
29
2
17
0
0
0
0
14
Kinnevey Therese
22
16
1160
0
0
2
0
8
Thompson Kate
20
15
1146
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cotter Niamh
19
0
0
0
0
0
0
24
Duffy Emma
18
3
7
0
0
0
0
71
Farrelly Niamh
26
13
883
2
0
1
0
11
Kearns Rachel
28
4
76
0
0
1
0
21
Loomes Heather
17
4
166
0
0
0
0
15
Madden Amy
19
0
0
0
0
0
0
7
Meaney Aislinn
26
6
284
6
0
0
0
19
Mullins Ava
17
10
435
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergin Ceola
18
11
628
1
0
1
0
16
Callanan Abbie
21
6
304
1
0
0
0
13
Coady Kyah
23
1
3
0
0
0
0
23
Doherty Emma
21
17
1406
9
0
4
0
11
Donnelly Aoibhinn
23
5
289
0
0
0
0
27
Fitzgerald Emily
?
5
213
1
0
1
0
3
Grant Lucy
?
15
1260
0
0
2
0
8
Griffin Jodie
19
8
289
1
0
0
0
28
McGough Anna
?
3
39
0
0
0
0
10
McKey Lynsey
35
5
103
0
0
0
0
9
Olusola Rola
20
10
480
1
0
0
0
17
Smith Amanda
25
14
840
5
0
0
0