Bóng đá, châu Phi: Gambia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Gambia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Darboe Sebastian
16
2
136
0
0
0
0
1
Jammeh Mbemba
17
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jatta Embrima
17
1
90
0
0
0
0
5
Keita Yusupha
16
4
316
0
0
0
0
4
Mboob Abdou
16
4
349
0
0
0
0
2
Sanneh Kawsu
15
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baba Alagie
15
3
128
0
0
0
0
8
Bah Alh-Bubacarr
17
3
121
0
0
1
0
21
Camara Kebba
17
4
360
0
0
0
0
24
Colley Alagie
16
2
30
0
0
0
0
14
Daffeh Sambujang
15
1
53
0
0
0
0
3
Danso Muhammed
16
3
270
0
1
2
0
16
Njundu Ahmed
15
4
181
1
1
1
0
15
Sanyang Omar
16
4
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Drammeh Alieu
16
4
347
3
0
0
0
20
Jammeh Bakary
16
3
82
0
0
0
0
17
Mendy Bisenty
16
4
266
2
0
0
0
6
Sarjo Pa Omar
15
4
354
0
0
1
0
11
Sonko Ismaila
16
2
53
0
0
0
0
9
Susso Bubacarr
17
4
176
0
1
0
0
12
Touray Sharif
15
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Darboe Sebastian
16
2
136
0
0
0
0
1
Jammeh Mbemba
17
3
225
0
0
0
0
18
Mbye Fallou
14
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jatta Embrima
17
1
90
0
0
0
0
5
Keita Yusupha
16
4
316
0
0
0
0
4
Mboob Abdou
16
4
349
0
0
0
0
2
Sanneh Kawsu
15
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baba Alagie
15
3
128
0
0
0
0
8
Bah Alh-Bubacarr
17
3
121
0
0
1
0
21
Camara Kebba
17
4
360
0
0
0
0
24
Colley Alagie
16
2
30
0
0
0
0
14
Daffeh Sambujang
15
1
53
0
0
0
0
3
Danso Muhammed
16
3
270
0
1
2
0
16
Njundu Ahmed
15
4
181
1
1
1
0
15
Sanyang Omar
16
4
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Drammeh Alieu
16
4
347
3
0
0
0
20
Jammeh Bakary
16
3
82
0
0
0
0
17
Mendy Bisenty
16
4
266
2
0
0
0
6
Sarjo Pa Omar
15
4
354
0
0
1
0
11
Sonko Ismaila
16
2
53
0
0
0
0
9
Susso Bubacarr
17
4
176
0
1
0
0
12
Touray Sharif
15
1
45
0
0
0
0
19
Touray Yankuba
15
0
0
0
0
0
0