Bóng đá, Lithuania: Garliava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Garliava
Sân vận động:
Sân vận độngGarliavos Adomo Mitkaus mokyklos
(Garliava)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Valeckas Dominykas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceckauskas Dziugas
19
1
76
0
0
1
0
11
Odincovas Lukas
24
2
85
1
0
0
0
3
Pilionis Lukas
32
1
85
0
0
0
0
5
Rakasius Tomas
27
1
90
0
0
0
0
4
Simonaitis Motiejus
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akinis Nojus
21
1
90
0
0
1
0
25
Ambrazevicius Ignas
18
1
6
0
0
0
0
26
Antanaitis Neidas
19
1
15
0
0
0
0
14
Chang Taeu
22
1
90
0
0
0
0
13
Dohemeto Smith
25
1
32
0
0
0
0
6
Kraskovskyi Kiril
19
1
6
0
0
0
0
18
Pranauskas Titas
19
1
59
0
0
0
0
23
Savenas Patrikas
20
1
0
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Korolenko Vadym
19
1
90
0
0
1
0
9
Seike Ryusei
25
1
44
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Razanauskas Martynas
19
0
0
0
0
0
0
1
Valeckas Dominykas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceckauskas Dziugas
19
1
76
0
0
1
0
11
Odincovas Lukas
24
2
85
1
0
0
0
3
Pilionis Lukas
32
1
85
0
0
0
0
5
Rakasius Tomas
27
1
90
0
0
0
0
4
Simonaitis Motiejus
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akinis Nojus
21
1
90
0
0
1
0
25
Ambrazevicius Ignas
18
1
6
0
0
0
0
26
Antanaitis Neidas
19
1
15
0
0
0
0
14
Chang Taeu
22
1
90
0
0
0
0
13
Dohemeto Smith
25
1
32
0
0
0
0
6
Kraskovskyi Kiril
19
1
6
0
0
0
0
19
Kvedarauskas Matas
?
0
0
0
0
0
0
18
Pranauskas Titas
19
1
59
0
0
0
0
23
Savenas Patrikas
20
1
0
0
0
1
1
23
Sicinskis Majus
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Korolenko Vadym
19
1
90
0
0
1
0
9
Seike Ryusei
25
1
44
0
0
2
1