Bóng đá: Genk U23 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Genk U23
Sân vận động:
Cegeka Arena
(Genk)
Sức chứa:
23 718
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brughmans Lucca
17
1
90
0
0
0
0
71
Stevens Brent
22
1
90
0
0
0
0
82
Vliegen Olivier
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barry Alpha
18
2
10
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
18
2
11
0
0
0
0
44
Kongolo Josue
19
1
90
0
0
0
0
22
Manguelle Brad
17
2
171
0
0
0
1
2
Pierre Kayden
22
3
246
0
0
0
0
84
Sarfo Emmanuel
18
1
25
0
0
0
0
55
Yoshinaga Yumeki
Chấn thương
19
3
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
De Wannemacker August
Chấn thương
16
3
268
0
1
2
0
73
Mbavu Elie
15
3
270
0
0
0
0
58
Oyatambwe Matthias
16
1
87
0
0
1
0
87
Yasuda Kenshin
20
3
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Beniangba Victory
22
1
84
0
0
0
0
23
Bibout Aaron
20
2
180
2
0
1
0
67
Camara Ali
17
1
7
0
0
0
0
66
Coenen Jonathan
18
1
4
0
0
0
0
52
Da Costa Wilson
18
3
239
0
0
0
0
70
Decresson Lino
18
1
1
0
0
0
0
89
Kim Kim
19
2
8
0
0
1
0
60
Lazar Saif Eddien
Chấn thương
18
2
109
0
0
0
0
29
Mirisola Robin
18
2
180
0
0
0
0
79
Nzoko Djoully
17
2
94
0
0
1
0
80
Toure Saidou
18
2
34
0
0
0
0
30
Yokoyama Ayumu
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Rumst Johan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brughmans Lucca
17
1
90
0
0
0
0
71
Stevens Brent
22
1
90
0
0
0
0
61
Van Laere Dean
16
0
0
0
0
0
0
82
Vliegen Olivier
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Akpan Christian
20
0
0
0
0
0
0
72
Barry Alpha
18
2
10
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
18
2
11
0
0
0
0
3
Kang Min-Woo
19
0
0
0
0
0
0
44
Kongolo Josue
19
1
90
0
0
0
0
22
Manguelle Brad
17
2
171
0
0
0
1
54
Onstein Juwensley
17
0
0
0
0
0
0
2
Pierre Kayden
22
3
246
0
0
0
0
84
Sarfo Emmanuel
18
1
25
0
0
0
0
55
Yoshinaga Yumeki
Chấn thương
19
3
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
De Wannemacker August
Chấn thương
16
3
268
0
1
2
0
74
Fernandez Loic
17
0
0
0
0
0
0
78
Lukanic Luka
21
0
0
0
0
0
0
73
Mbavu Elie
15
3
270
0
0
0
0
53
Mocsnik Manu
18
0
0
0
0
0
0
58
Oyatambwe Matthias
16
1
87
0
0
1
0
87
Yasuda Kenshin
20
3
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Beniangba Victory
22
1
84
0
0
0
0
23
Bibout Aaron
20
2
180
2
0
1
0
67
Camara Ali
17
1
7
0
0
0
0
66
Coenen Jonathan
18
1
4
0
0
0
0
52
Da Costa Wilson
18
3
239
0
0
0
0
70
Decresson Lino
18
1
1
0
0
0
0
89
Kim Kim
19
2
8
0
0
1
0
60
Lazar Saif Eddien
Chấn thương
18
2
109
0
0
0
0
29
Mirisola Robin
18
2
180
0
0
0
0
79
Nzoko Djoully
17
2
94
0
0
1
0
11
Oyen Luca
22
0
0
0
0
0
0
80
Toure Saidou
18
2
34
0
0
0
0
30
Yokoyama Ayumu
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Rumst Johan
47