Bóng đá, Ý: Genoa U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Genoa U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baccelli Pietro
16
2
180
0
0
0
0
1
Lysionok Ernestas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albe Salem
17
2
104
0
0
0
0
72
Arata Stefano
19
3
214
0
0
0
0
5
Doucoure Mamedi
18
1
57
0
0
1
0
44
Khallouki Siaka
17
1
11
0
0
0
0
13
Klisys
18
3
270
0
0
1
0
42
Kumer Celik Alin
18
3
260
0
0
0
0
2
Odero Martino
18
3
270
0
0
1
0
27
Pallavicini Matteo
18
2
167
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Carbone Filippo
18
3
257
0
0
0
0
4
Dodde Filippo
19
3
216
0
0
1
0
77
Gibertini Matteo
17
1
36
0
0
0
0
8
Grossi Jacopo
18
3
153
1
0
1
0
47
Lafont Gael
19
3
198
1
0
0
0
24
Mendolia Mattia
17
3
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Galvano Christian
17
3
33
0
0
0
0
10
Romano Marco
19
2
153
3
0
0
0
Spicuglia Elia
18
1
4
0
0
0
0
97
Zulevic Adam
17
3
240
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baccelli Pietro
16
2
180
0
0
0
0
98
Costoli Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
48
Enoghama Isaac
17
0
0
0
0
0
0
1
Lysionok Ernestas
18
1
90
0
0
0
0
27
Magalotti Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
32
Mihelsons Rendijs
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albe Salem
17
2
104
0
0
0
0
72
Arata Stefano
19
3
214
0
0
0
0
17
Calabrese Filippo
16
0
0
0
0
0
0
16
Contarini Jacopo
18
0
0
0
0
0
0
5
Doucoure Mamedi
18
1
57
0
0
1
0
3
Gecaj Kris
16
0
0
0
0
0
0
44
Khallouki Siaka
17
1
11
0
0
0
0
13
Klisys
18
3
270
0
0
1
0
42
Kumer Celik Alin
18
3
260
0
0
0
0
Nsingi Jayden
17
0
0
0
0
0
0
2
Odero Martino
18
3
270
0
0
1
0
27
Pallavicini Matteo
18
2
167
0
0
1
0
95
Salvano Daniele
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Al Kharusi Suhayb
19
0
0
0
0
0
0
71
Carbone Filippo
18
3
257
0
0
0
0
4
Dodde Filippo
19
3
216
0
0
1
0
14
Fazio Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
77
Gibertini Matteo
17
1
36
0
0
0
0
8
Grossi Jacopo
18
3
153
1
0
1
0
47
Lafont Gael
19
3
198
1
0
0
0
94
Mariotti Andrea
17
0
0
0
0
0
0
24
Mendolia Mattia
17
3
70
0
0
1
0
6
Rossi Gianluca
19
0
0
0
0
0
0
26
Taieb Chad
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bellone Francesco
17
0
0
0
0
0
0
49
Galvano Christian
17
3
33
0
0
0
0
50
Giangreco Nicolo
17
0
0
0
0
0
0
19
Jesus Elton
18
0
0
0
0
0
0
97
Mastro Filipe
16
0
0
0
0
0
0
78
Ndulue Daniel
18
0
0
0
0
0
0
9
Nuredini Joi
18
0
0
0
0
0
0
10
Romano Marco
19
2
153
3
0
0
0
Spicuglia Elia
18
1
4
0
0
0
0
97
Zulevic Adam
17
3
240
0
0
1
0