Bóng đá, châu Âu: Đức U23 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Đức U23 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamczyk Rebecca
20
0
0
0
0
0
0
21
Borggrafe Rafaela
25
0
0
0
0
0
0
1
Dick Laura-Johanna
22
0
0
0
0
0
0
21
Mahmutovic Ena
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Axtmann Alina
20
0
0
0
0
0
0
15
Felde Meret
26
0
0
0
0
0
0
5
Kuver Camilla
22
0
0
0
0
0
0
6
Ritter Sara
20
0
0
0
0
0
0
15
Schneider Tomke
21
0
0
0
0
0
0
13
Szenk Nia
21
0
0
0
0
0
0
4
Veit Jella
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
20
0
0
0
0
0
0
10
Corley Gia
23
0
0
0
0
0
0
5
Diehm Vanessa
21
0
0
0
0
0
0
9
Fudalla Vanessa
23
0
0
0
0
0
0
14
Grawe Lisanne
22
0
0
0
0
0
0
3
Janzen Mathilde
20
0
0
0
0
0
0
8
Kogel Kristin
25
0
0
0
0
0
0
16
Mattner-Trembleau Sarah
21
0
0
0
0
0
0
3
Mickenhagen Julia
20
0
0
0
0
0
0
Ostermeier Selina
26
0
0
0
0
0
0
16
Piljic Katharina
22
0
0
0
0
0
0
15
Vobian Selina
22
0
0
0
0
0
0
5
Wamser Carlotta
21
0
0
0
0
0
0
8
Zdebel Sofie Lena
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alber Mara
20
0
0
0
0
0
0
15
Endemann Vivien
24
0
0
0
0
0
0
Hahn Chiara
23
0
0
0
0
0
0
Mahmoud Tuana
22
0
0
0
0
0
0
18
Martinez Shekiera
24
0
0
0
0
0
0
15
Muhlhaus Larissa
22
0
0
0
0
0
0
9
Steiner Marie
20
0
0
0
0
0
0
9
Weidauer Sophie
23
0
0
0
0
0
0