Bóng đá, châu Âu: Gibraltar Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Gibraltar Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Robba Caitlin
23
6
535
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chapman Caitlin
22
5
362
0
0
1
0
19
Costa Paula
25
2
33
0
0
0
0
22
Duarte Kylie
?
1
20
0
0
0
0
21
Escalona Natasha
18
1
45
0
0
0
0
2
Gilbert Talia
28
6
537
0
0
0
0
20
Parody Mauro Arianne
?
2
54
0
0
0
0
3
Pizzarello Charlyann
27
5
380
0
0
0
0
5
Rowbottom Andrya
33
3
179
0
0
0
0
4
Schilling Maya
17
6
511
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barnett Karyn
41
2
32
0
0
0
0
15
Celecia Seleen
?
2
94
0
0
0
0
6
Ferro Kayleigh
?
5
290
0
0
0
0
10
Gilbert Joelle
25
6
534
0
0
0
0
14
Howard Anna
19
1
73
0
0
0
0
12
Lawrence Aimee
?
2
108
0
0
0
0
16
Rodriguez Ledesma Julia
16
3
75
0
0
0
0
14
Viagas Tiffany
?
5
379
0
0
1
0
9
Victor Naomi
27
6
466
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borrell Tiana
?
2
78
0
0
0
0
19
Hanglin Gianelle
22
1
45
0
0
0
0
11
Nash Nicole
17
4
154
0
0
0
0
7
Robba Shania
?
6
474
0
0
0
0
18
Todoran Mara
19
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gaivizo Jaylene
22
0
0
0
0
0
0
1
Robba Caitlin
23
6
535
0
0
0
0
23
Williams-Owen Brooke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chapman Caitlin
22
5
362
0
0
1
0
19
Costa Paula
25
2
33
0
0
0
0
22
Duarte Kylie
?
1
20
0
0
0
0
21
Escalona Natasha
18
1
45
0
0
0
0
2
Gilbert Talia
28
6
537
0
0
0
0
20
Parody Mauro Arianne
?
2
54
0
0
0
0
3
Pizzarello Charlyann
27
5
380
0
0
0
0
5
Rowbottom Andrya
33
3
179
0
0
0
0
4
Schilling Maya
17
6
511
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barnett Karyn
41
2
32
0
0
0
0
15
Celecia Seleen
?
2
94
0
0
0
0
6
Ferro Kayleigh
?
5
290
0
0
0
0
10
Gilbert Joelle
25
6
534
0
0
0
0
14
Howard Anna
19
1
73
0
0
0
0
12
Lawrence Aimee
?
2
108
0
0
0
0
16
Rodriguez Ledesma Julia
16
3
75
0
0
0
0
14
Viagas Tiffany
?
5
379
0
0
1
0
9
Victor Naomi
27
6
466
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borrell Tiana
?
2
78
0
0
0
0
19
Hanglin Gianelle
22
1
45
0
0
0
0
11
Nash Nicole
17
4
154
0
0
0
0
7
Robba Shania
?
6
474
0
0
0
0
18
Todoran Mara
19
1
10
0
0
0
0