Bóng đá, Tây Ban Nha: Gijon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gijon
Sân vận động:
El Molinón
(Gijón)
Sức chứa:
29 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yanez Ruben
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Curbelo de la Fe Eric
31
2
31
0
0
0
0
3
Garcia Pablo
25
1
60
0
0
0
0
28
Mbemba Pierre
21
1
17
0
0
0
0
4
Perrin Lucas
26
3
270
1
0
1
0
2
Rosas Guillermo
25
3
208
0
0
0
0
5
Sanchez Diego
22
3
211
0
0
0
0
24
Smith Justin
22
2
33
0
0
0
0
20
Vazquez Kevin
32
1
63
0
0
0
0
15
Vazquez Pablo
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corredera Alex
29
3
268
0
0
2
0
18
Coundoul Amadou
23
2
66
0
0
1
0
21
Loum Mamadou
Chấn thương
28
1
8
0
0
0
0
6
Martin Nacho
23
3
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caicedo Jordy
27
2
13
0
0
0
0
7
Campos Gaspar
25
3
124
0
0
1
0
17
Dubasin Jonathan
25
3
255
1
0
1
0
10
Gelabert Pina Cesar
24
3
234
2
0
1
0
19
Otero Juan
30
3
257
0
4
0
0
32
Prendes Enol Ortiz
21
1
3
0
0
0
0
11
Queipo Dani
23
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Joel Christian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Garcia Pablo
25
1
90
0
0
0
0
22
Kembo Yann
23
2
180
0
0
0
0
28
Mbemba Pierre
21
2
167
0
0
1
0
2
Rosas Guillermo
25
1
6
0
0
1
0
20
Vazquez Kevin
32
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Martin Nacho
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caicedo Jordy
27
2
157
0
0
0
0
17
Dubasin Jonathan
25
2
76
0
0
0
0
10
Gelabert Pina Cesar
24
1
80
0
0
1
0
19
Otero Juan
30
2
48
0
0
0
0
27
Oyon Alex
22
2
170
1
0
0
0
11
Queipo Dani
23
2
101
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Joel Christian
26
2
180
0
0
0
0
38
Moreno Gerard
20
0
0
0
0
0
0
30
Venteo Iker
22
0
0
0
0
0
0
1
Yanez Ruben
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Curbelo de la Fe Eric
31
2
31
0
0
0
0
3
Garcia Pablo
25
2
150
0
0
0
0
22
Kembo Yann
23
2
180
0
0
0
0
26
Martinez Iker
20
0
0
0
0
0
0
28
Mbemba Pierre
21
3
184
0
0
1
0
35
Montes Borja
20
0
0
0
0
0
0
4
Perrin Lucas
26
3
270
1
0
1
0
2
Rosas Guillermo
25
4
214
0
0
1
0
5
Sanchez Diego
22
3
211
0
0
0
0
24
Smith Justin
22
2
33
0
0
0
0
20
Vazquez Kevin
32
3
238
0
0
0
0
15
Vazquez Pablo
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corredera Alex
29
3
268
0
0
2
0
7
Cortes Oscar
21
0
0
0
0
0
0
18
Coundoul Amadou
23
2
66
0
0
1
0
21
Loum Mamadou
Chấn thương
28
1
8
0
0
0
0
34
Mancha Joshua
20
0
0
0
0
0
0
6
Martin Nacho
23
5
427
0
0
1
0
37
Quintana Aaron
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caicedo Jordy
27
4
170
0
0
0
0
7
Campos Gaspar
25
3
124
0
0
1
0
17
Dubasin Jonathan
25
5
331
1
0
1
0
10
Gelabert Pina Cesar
24
4
314
2
0
2
0
19
Otero Juan
30
5
305
0
4
0
0
27
Oyon Alex
22
2
170
1
0
0
0
32
Prendes Enol Ortiz
21
1
3
0
0
0
0
11
Queipo Dani
23
4
178
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
55