Bóng đá, Tây Ban Nha: Gimnastic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gimnastic
Sân vận động:
Nou Estadi de Tarragona
(Tarragona)
Sức chứa:
14 591
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuidias Toni
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alba David
26
2
163
0
0
0
0
2
Camus Perojo Sergio
28
2
180
0
0
0
0
7
Junca David
31
1
18
0
0
0
0
5
Morgado Cesar
32
2
152
0
0
0
0
21
Pujol Enric
19
1
74
0
0
0
0
20
Santos Fernandez Sergio
24
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kaptoum Wilfrid
29
2
46
1
0
0
0
8
Montalvo Marc
23
2
136
0
0
0
0
6
Prendes Miguel
24
2
46
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
25
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almpanis Christos
30
2
62
0
0
0
0
19
Fuentes Juanda
22
2
107
0
0
1
0
10
Jardi Jaume
23
2
180
2
0
0
0
11
Jimenez Alex
21
2
120
0
0
1
0
17
Martinez Pau
24
2
160
0
0
0
0
9
Omoigui Cedric
30
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Sampedro Luis
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Esteves Eduardo
22
0
0
0
0
0
0
13
Fuidias Toni
24
2
180
0
0
0
0
1
Rebollo Daniel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alba David
26
2
163
0
0
0
0
2
Camus Perojo Sergio
28
2
180
0
0
0
0
27
Gutierrez Agustin
19
0
0
0
0
0
0
7
Junca David
31
1
18
0
0
0
0
28
Luchetti Danilo
19
0
0
0
0
0
0
16
Moi
31
0
0
0
0
0
0
5
Morgado Cesar
32
2
152
0
0
0
0
21
Pujol Enric
19
1
74
0
0
0
0
20
Santos Fernandez Sergio
24
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alves Adrian
17
0
0
0
0
0
0
18
Kaptoum Wilfrid
29
2
46
1
0
0
0
8
Montalvo Marc
23
2
136
0
0
0
0
6
Prendes Miguel
24
2
46
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
25
2
180
1
0
1
0
15
Torres Fernando
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almpanis Christos
30
2
62
0
0
0
0
23
Baselga Marcos
26
0
0
0
0
0
0
19
Fuentes Juanda
22
2
107
0
0
1
0
10
Jardi Jaume
23
2
180
2
0
0
0
11
Jimenez Alex
21
2
120
0
0
1
0
17
Martinez Pau
24
2
160
0
0
0
0
9
Omoigui Cedric
30
2
152
0
0
0
0
32
Ruvira Airan
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Sampedro Luis
59