Bóng đá, Bắc Ireland: Glenavon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Glenavon
Sân vận động:
Mourneview Park
(Lurgan)
Sức chứa:
4 160
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carney Jacob
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kee Joshua
22
1
45
0
0
0
0
15
McClelland Kyle
23
5
369
0
0
3
0
6
McKeown Barney
24
5
433
0
0
0
0
2
McMullan Jordan
22
4
285
0
0
0
0
9
Murphy Harry
21
2
91
0
0
0
0
31
Quinn Niall
32
4
117
0
0
0
0
20
Wilson Ben
17
5
205
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burns Patrick
24
5
406
0
0
0
0
13
Campbell Peter
27
1
38
0
0
0
0
27
Carlin Sean
20
5
351
0
0
2
0
17
Lowe Kris
29
5
370
0
0
1
0
8
Malone Jack
25
5
404
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bosakani Bridel
21
1
36
0
0
0
0
19
Lomboto Francely
25
5
280
1
0
1
1
11
Mallon Stephen
26
5
328
0
0
0
0
10
McDaid David
34
4
143
0
0
1
0
29
McGovern Paul
17
5
289
1
0
0
0
22
O'Connor Michael
27
4
181
0
0
2
0
26
Smith Corey
20
4
140
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McLaughlin Paddy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Byrne Mark
24
0
0
0
0
0
0
1
Carney Jacob
24
5
450
0
0
0
0
12
Ryan Tadgh
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cartwright Luke
24
0
0
0
0
0
0
63
Heaney James
17
0
0
0
0
0
0
21
Kee Joshua
22
1
45
0
0
0
0
15
McClelland Kyle
23
5
369
0
0
3
0
6
McKeown Barney
24
5
433
0
0
0
0
2
McMullan Jordan
22
4
285
0
0
0
0
9
Murphy Harry
21
2
91
0
0
0
0
21
O'Kane Oran
21
0
0
0
0
0
0
31
Quinn Niall
32
4
117
0
0
0
0
20
Wilson Ben
17
5
205
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Allen Matthew
17
0
0
0
0
0
0
16
Baird Isaac
21
0
0
0
0
0
0
3
Burns Patrick
24
5
406
0
0
0
0
13
Campbell Peter
27
1
38
0
0
0
0
27
Carlin Sean
20
5
351
0
0
2
0
17
Lowe Kris
29
5
370
0
0
1
0
8
Malone Jack
25
5
404
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bosakani Bridel
21
1
36
0
0
0
0
19
Lomboto Francely
25
5
280
1
0
1
1
11
Mallon Stephen
26
5
328
0
0
0
0
10
McDaid David
34
4
143
0
0
1
0
60
McGerrigan Luke
17
0
0
0
0
0
0
29
McGovern Paul
17
5
289
1
0
0
0
22
O'Connor Michael
27
4
181
0
0
2
0
26
Smith Corey
20
4
140
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McLaughlin Paddy
45