Bóng đá, Bắc Ireland: Glentoran trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Glentoran
Sân vận động:
The Oval
(Belfast)
Sức chứa:
6 054
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mills Andrew
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amos Danny
25
5
450
1
0
0
0
15
Coll Ciaran
34
3
226
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
25
5
382
1
0
1
0
3
Kane Marcus
33
3
270
0
0
0
0
20
Larmour Daniel
27
2
150
0
0
0
0
16
McEleney Shane
34
5
450
0
0
0
0
28
Russell Johnny
20
2
54
0
0
0
0
27
Singleton James
30
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burt Liam
26
5
315
0
0
0
0
44
Douglas James
19
1
26
0
0
0
0
5
Kelly Joshua
26
5
273
1
0
1
0
21
Lindsay Jason
21
3
50
0
0
1
0
8
Palmer Cameron
25
4
360
0
0
0
0
10
Stewart Jordan
30
5
394
2
0
1
0
6
Thomson Joseph
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferris Nathaniel
26
3
50
0
0
1
0
19
Fisher David
23
2
51
0
0
0
0
9
Hoban Patrick
34
1
35
0
0
0
0
30
Jenkins Jordan
25
5
439
2
0
0
0
45
Johnson Jude
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mills Andrew
31
5
450
0
0
0
0
12
Urminsky Peter
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amos Danny
25
5
450
1
0
0
0
15
Coll Ciaran
34
3
226
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
25
5
382
1
0
1
0
42
Farley Callan
19
0
0
0
0
0
0
4
Hvid Frankie
20
0
0
0
0
0
0
35
Kamara MJ
19
0
0
0
0
0
0
3
Kane Marcus
33
3
270
0
0
0
0
20
Larmour Daniel
27
2
150
0
0
0
0
16
McEleney Shane
34
5
450
0
0
0
0
24
O'Neill Owen
18
0
0
0
0
0
0
41
Rogers-Duffy Ciaran
18
0
0
0
0
0
0
28
Russell Johnny
20
2
54
0
0
0
0
27
Singleton James
30
5
450
0
0
2
0
29
Wightman Aaron
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burt Liam
26
5
315
0
0
0
0
44
Douglas James
19
1
26
0
0
0
0
5
Kelly Joshua
26
5
273
1
0
1
0
21
Lindsay Jason
21
3
50
0
0
1
0
8
Palmer Cameron
25
4
360
0
0
0
0
10
Stewart Jordan
30
5
394
2
0
1
0
6
Thomson Joseph
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Connolly Dylan
30
0
0
0
0
0
0
14
Ferris Nathaniel
26
3
50
0
0
1
0
19
Fisher David
23
2
51
0
0
0
0
9
Hoban Patrick
34
1
35
0
0
0
0
30
Jenkins Jordan
25
5
439
2
0
0
0
45
Johnson Jude
18
1
1
0
0
0
0
11
Pattisson Christie
28
0
0
0
0
0
0
47
Smyth Casey
19
0
0
0
0
0
0
35
Weatherup Cal
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
51