Bóng đá: Gonio - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Gonio
Sân vận động:
Trung tâm bóng đá Kobuleti
(Kobuleti)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kotlyarov Yaroslav
27
5
450
0
0
0
0
1
Motskobili Davit
26
2
152
0
0
0
0
33
Takidze Roman
31
15
1289
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chachua Roman
27
5
432
0
0
1
0
35
Kasradze Lasha
36
19
1663
0
0
3
0
16
Kasrelishvili Jaba
26
5
425
2
0
1
0
3
Komakhidze Irakli
28
18
1502
0
4
6
0
27
Krivtsov Gleb
21
1
61
0
0
1
0
4
Mosidze Davit
29
16
1307
0
0
2
0
2
Partenadze Mirza
35
14
946
2
1
1
0
5
Samsonia Daviti
24
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apkhazava Gia
23
21
1156
2
3
2
0
8
Gazdeliani Gaga
27
13
588
0
0
2
0
20
Igor Dutra
26
19
1511
2
1
1
0
11
Ivaniadze Giorgi
25
13
862
2
1
2
0
23
Jijavadze Erekle
24
4
360
0
0
3
0
40
Karuuombe Tjipe
23
5
256
0
0
1
0
21
Khurtsidze David
32
6
249
0
0
0
0
6
Mamasakhlisi Oleg
29
20
1473
1
1
1
0
30
Nagervadze Givi
?
6
197
0
0
3
0
38
Renato
26
1
26
0
0
0
0
22
Tsetskhladze Mikheil
22
12
378
0
2
0
0
24
Varshanidze Beka
31
14
1003
0
0
1
0
15
Verulidze Jemal
?
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abuselidze Amiran
32
2
140
0
1
1
0
9
Abuselidze Tato
32
15
661
2
1
0
0
17
Beridze Zurab
27
21
850
4
0
3
0
12
Ingorokva Levan
31
19
1457
3
3
6
0
7
Kakhabrishvili Kakha
32
16
1070
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kotlyarov Yaroslav
27
5
450
0
0
0
0
1
Motskobili Davit
26
2
152
0
0
0
0
33
Takidze Roman
31
15
1289
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chachua Roman
27
5
432
0
0
1
0
35
Kasradze Lasha
36
19
1663
0
0
3
0
16
Kasrelishvili Jaba
26
5
425
2
0
1
0
3
Komakhidze Irakli
28
18
1502
0
4
6
0
27
Krivtsov Gleb
21
1
61
0
0
1
0
4
Mosidze Davit
29
16
1307
0
0
2
0
2
Partenadze Mirza
35
14
946
2
1
1
0
5
Samsonia Daviti
24
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apkhazava Gia
23
21
1156
2
3
2
0
8
Gazdeliani Gaga
27
13
588
0
0
2
0
20
Igor Dutra
26
19
1511
2
1
1
0
11
Ivaniadze Giorgi
25
13
862
2
1
2
0
23
Jijavadze Erekle
24
4
360
0
0
3
0
40
Karuuombe Tjipe
23
5
256
0
0
1
0
21
Khurtsidze David
32
6
249
0
0
0
0
6
Mamasakhlisi Oleg
29
20
1473
1
1
1
0
30
Nagervadze Givi
?
6
197
0
0
3
0
38
Renato
26
1
26
0
0
0
0
22
Tsetskhladze Mikheil
22
12
378
0
2
0
0
14
Vanadze Murad
?
0
0
0
0
0
0
24
Varshanidze Beka
31
14
1003
0
0
1
0
15
Verulidze Jemal
?
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abuselidze Amiran
32
2
140
0
1
1
0
9
Abuselidze Tato
32
15
661
2
1
0
0
7
Avto
33
0
0
0
0
0
0
17
Beridze Zurab
27
21
850
4
0
3
0
12
Ingorokva Levan
31
19
1457
3
3
6
0
7
Kakhabrishvili Kakha
32
16
1070
5
0
2
0