Bóng đá, Bulgaria: Lok. Gorna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Lok. Gorna
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv
(Gorna Orjahovica)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
37
2
90
0
0
2
0
12
Milushev Kristiyan
21
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
35
3
270
1
0
1
0
6
Kolev Nikola
30
6
492
0
0
2
0
5
Minkov Michail
32
5
450
0
0
1
0
16
Raykov Toni
17
6
540
0
0
0
0
77
Valchev Georgi
25
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arshev Plamen
19
4
34
0
0
0
0
8
Avramov Ivan
21
6
540
0
0
1
0
17
Kolev Georgi
31
6
433
1
0
0
0
18
Mainis Pepe
23
4
346
0
0
2
0
4
Mihalev David
19
4
218
0
0
0
0
19
Paskov Panayot
22
6
540
0
0
1
0
14
Petrov Mihail
18
1
14
0
0
0
0
20
Raychev Kristiyan
26
1
46
0
0
1
0
27
Tsachev Yanislav
22
4
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ayeni Akentomide
22
3
44
1
0
0
0
9
Ivanov Julian
19
6
515
3
0
2
0
20
Roemer Yahcuroo
24
4
342
0
0
0
0
29
Simons De Fanti Ebenezer
21
6
258
0
0
1
0
7
Todorov Kalojan
26
4
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panayotov Nikolay
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
37
2
90
0
0
2
0
31
Haralambiev Marian
?
0
0
0
0
0
0
12
Milushev Kristiyan
21
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
35
3
270
1
0
1
0
6
Kolev Nikola
30
6
492
0
0
2
0
5
Minkov Michail
32
5
450
0
0
1
0
16
Raykov Toni
17
6
540
0
0
0
0
77
Valchev Georgi
25
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arshev Plamen
19
4
34
0
0
0
0
8
Avramov Ivan
21
6
540
0
0
1
0
17
Kolev Georgi
31
6
433
1
0
0
0
3
Kuittinen Martin
27
0
0
0
0
0
0
18
Mainis Pepe
23
4
346
0
0
2
0
4
Mihalev David
19
4
218
0
0
0
0
20
Mihaylov Toni
17
0
0
0
0
0
0
19
Paskov Panayot
22
6
540
0
0
1
0
14
Petrov Mihail
18
1
14
0
0
0
0
20
Raychev Kristiyan
26
1
46
0
0
1
0
21
Savov Milen
29
0
0
0
0
0
0
27
Tsachev Yanislav
22
4
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ayeni Akentomide
22
3
44
1
0
0
0
9
Ivanov Julian
19
6
515
3
0
2
0
10
Kanchev Daniel-Viktor
23
0
0
0
0
0
0
32
Marinov Lachezar
19
0
0
0
0
0
0
20
Roemer Yahcuroo
24
4
342
0
0
0
0
29
Simons De Fanti Ebenezer
21
6
258
0
0
1
0
7
Todorov Kalojan
26
4
166
0
0
0
0
89
Traore Zeidy
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panayotov Nikolay
30