Bóng đá, Phần Lan: GrIFK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
GrIFK
Sân vận động:
Kauniaisten keskuskenttä
(Kauniainen)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patronen Aleksanteri
27
1
90
0
0
0
0
1
Prevedouros Chris
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anderson August
?
11
811
1
0
2
0
16
Beijar Alexander
19
8
692
2
0
2
0
13
Hellsten Henrik
29
13
499
1
0
5
0
4
Kouyate Bangaly Theodor
30
15
1219
1
0
5
0
3
Makela Ville
?
8
416
0
0
0
1
10
Ndongala Jonathan
28
13
1006
1
0
1
0
5
Sormunen Lassi
?
5
189
0
0
0
0
6
Tahiri Kreshnik
?
13
912
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arima Soga
22
18
1576
2
0
2
0
26
Bergman Jami
?
19
1015
3
0
1
0
28
Gela Xhevdet
35
14
879
3
0
3
0
23
Kallio Aleksi
?
11
581
0
0
1
0
9
Leivo Janne
18
15
859
1
0
1
0
21
Mustalampi Joni
?
9
590
2
0
1
0
24
Rossi Noah
?
2
90
0
0
0
0
8
Rubensson Vide
21
19
1497
3
0
3
0
25
Tuuva Samuel
?
9
349
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aethe Ahmed
?
7
406
3
0
2
0
11
Brahimi Lorik
?
10
379
0
0
2
0
7
Deen Tejan
30
19
1688
7
0
5
0
19
Hoxha Besfort
17
1
29
0
0
0
0
27
Norhomaa Nuutti
18
19
1097
3
0
1
0
14
Rekola Benjamin
20
14
726
1
0
5
2
20
Riihilahti Kristoffer
21
7
235
1
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hamalainen Tatu
27
0
0
0
0
0
0
12
Koski Tommi
?
0
0
0
0
0
0
1
Patronen Aleksanteri
27
1
90
0
0
0
0
1
Prevedouros Chris
?
6
540
0
0
1
0
12
Pyhala Joonas
?
0
0
0
0
0
0
12
Sauramaa Matias
29
0
0
0
0
0
0
12
Vahaketo Viljami
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anderson August
?
11
811
1
0
2
0
16
Beijar Alexander
19
8
692
2
0
2
0
13
Hellsten Henrik
29
13
499
1
0
5
0
4
Kouyate Bangaly Theodor
30
15
1219
1
0
5
0
3
Makela Ville
?
8
416
0
0
0
1
10
Ndongala Jonathan
28
13
1006
1
0
1
0
5
Sormunen Lassi
?
5
189
0
0
0
0
6
Tahiri Kreshnik
?
13
912
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arima Soga
22
18
1576
2
0
2
0
26
Bergman Jami
?
19
1015
3
0
1
0
28
Gela Xhevdet
35
14
879
3
0
3
0
23
Kallio Aleksi
?
11
581
0
0
1
0
9
Leivo Janne
18
15
859
1
0
1
0
21
Mustalampi Joni
?
9
590
2
0
1
0
24
Rossi Noah
?
2
90
0
0
0
0
8
Rubensson Vide
21
19
1497
3
0
3
0
29
Saarinen Sisu
?
0
0
0
0
0
0
25
Tuuva Samuel
?
9
349
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aethe Ahmed
?
7
406
3
0
2
0
11
Brahimi Lorik
?
10
379
0
0
2
0
7
Deen Tejan
30
19
1688
7
0
5
0
19
Hoxha Besfort
17
1
29
0
0
0
0
27
Norhomaa Nuutti
18
19
1097
3
0
1
0
14
Rekola Benjamin
20
14
726
1
0
5
2
20
Riihilahti Kristoffer
21
7
235
1
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
1
14
0
0
0
0