Bóng đá, Tây Ban Nha: Guadalajara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Guadalajara
Sân vận động:
Estadio Pedro Escartín
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zarco Amador
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Casado Jorge
36
1
90
0
0
0
0
5
Gallardo Daniel
29
1
6
0
0
0
0
16
Garcia Cera Miguel Angel
28
1
90
0
0
0
0
18
Martinez Julio
24
1
90
0
0
0
0
15
Rodriguez Victor
22
1
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diaz Borja
34
1
35
0
0
0
0
19
Munoz Pablo
22
1
56
0
0
0
0
7
Neskes
23
1
23
0
0
0
0
6
Rojo Pablo
29
1
68
0
0
0
0
14
Tavares Raul
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Unax
23
1
35
0
0
0
0
10
Amigo David
22
1
56
0
0
0
0
9
Canizo Alejandro
25
1
90
0
0
0
0
17
Gil Alberto
28
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gorka
?
0
0
0
0
0
0
13
Vicente Dani
22
0
0
0
0
0
0
1
Zarco Amador
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ablanque Javier
29
0
0
0
0
0
0
23
Casado Jorge
36
1
90
0
0
0
0
5
Gallardo Daniel
29
1
6
0
0
0
0
16
Garcia Cera Miguel Angel
28
1
90
0
0
0
0
18
Martinez Julio
24
1
90
0
0
0
0
15
Moreno Agus
20
0
0
0
0
0
0
15
Rodriguez Victor
22
1
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Calvo Tono
27
0
0
0
0
0
0
20
Diaz Borja
34
1
35
0
0
0
0
19
Munoz Pablo
22
1
56
0
0
0
0
7
Neskes
23
1
23
0
0
0
0
10
Ramirez Hurtado Manuel
29
0
0
0
0
0
0
6
Rojo Pablo
29
1
68
0
0
0
0
22
Samuel
24
0
0
0
0
0
0
14
Tavares Raul
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Unax
23
1
35
0
0
0
0
10
Amigo David
22
1
56
0
0
0
0
9
Canizo Alejandro
25
1
90
0
0
0
0
35
Caropitche Salifo Mendes
24
0
0
0
0
0
0
17
Gil Alberto
28
1
90
0
0
0
0