Bóng đá, Paraguay: Guarani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Guarani
Sân vận động:
Estadio Rogelio Livieres
(Asunción)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Servio Gaspar
32
15
1350
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
7
400
0
0
0
0
38
Diaz Bruno
22
3
113
0
0
1
0
4
Ibarrola Wilson
27
6
516
0
1
1
0
5
Lopez Mario
28
15
1350
0
1
4
0
33
Medina Gonzalo
20
1
25
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
15
1345
3
2
3
0
6
Ramirez Perdesen Cesar Gregorio
20
1
10
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
13
1153
2
2
2
0
27
Roman Torales Fernando Jose
23
5
216
0
0
0
0
24
Salomoni Filipe
21
14
874
0
3
1
0
15
Zaracho Sebastian
25
4
244
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
4
82
0
0
1
0
20
Cuello Alvaro
29
11
437
1
0
3
0
28
Leguizamon Anderson
?
4
99
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
14
1240
1
0
6
0
14
Marecos Gustavo
22
4
187
0
0
1
0
10
Martinez Mathias
29
9
411
0
1
3
0
8
Moreira Estivel
25
11
706
0
1
1
0
11
Prieto Richard
27
14
1062
0
3
2
0
19
Rivarola Victor
21
1
10
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
28
8
462
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
11
893
5
1
1
1
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
7
246
0
1
0
0
16
Cespedes Victor
21
2
27
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
11
464
2
0
1
0
25
Gonzalez Walter
28
11
539
5
2
2
1
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
16
8
255
0
0
1
0
21
Quinonez Ricardo
23
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Servio Gaspar
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
1
90
0
0
1
0
5
Lopez Mario
28
1
90
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
1
90
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cuello Alvaro
29
1
63
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
1
90
0
0
1
0
10
Martinez Mathias
29
1
45
0
0
0
0
8
Moreira Estivel
25
1
28
0
0
0
0
11
Prieto Richard
27
1
76
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
28
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
1
90
0
0
0
0
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
1
15
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
1
16
0
0
0
0
25
Gonzalez Walter
28
1
46
0
0
0
0
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
16
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dionisi Gustavo
17
0
0
0
0
0
0
1
Munoz Rodrigo
42
0
0
0
0
0
0
25
Perez Aldo
23
0
0
0
0
0
0
12
Rodriguez Martin
34
0
0
0
0
0
0
23
Servio Gaspar
32
16
1440
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
8
490
0
0
1
0
38
Diaz Bruno
22
3
113
0
0
1
0
4
Ibarrola Wilson
27
6
516
0
1
1
0
5
Lopez Mario
28
16
1440
0
1
4
0
33
Medina Gonzalo
20
1
25
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
16
1435
3
2
3
0
6
Ramirez Perdesen Cesar Gregorio
20
1
10
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
14
1243
2
2
2
0
27
Roman Torales Fernando Jose
23
5
216
0
0
0
0
24
Salomoni Filipe
21
14
874
0
3
1
0
15
Servin Thiago
20
0
0
0
0
0
0
35
Sosa Alex
18
0
0
0
0
0
0
15
Zaracho Sebastian
25
4
244
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
4
82
0
0
1
0
20
Cuello Alvaro
29
12
500
1
0
3
0
28
Leguizamon Anderson
?
4
99
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
15
1330
1
0
7
0
14
Marecos Gustavo
22
4
187
0
0
1
0
10
Martinez Mathias
29
10
456
0
1
3
0
8
Moreira Estivel
25
12
734
0
1
1
0
11
Prieto Richard
27
15
1138
0
3
2
0
19
Rivarola Victor
21
1
10
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
28
9
537
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
12
983
5
1
1
1
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
8
261
0
1
0
0
16
Cespedes Victor
21
2
27
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
12
480
2
0
1
0
25
Gonzalez Walter
28
12
585
5
2
2
1
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
16
9
256
0
0
1
0
21
Quinonez Ricardo
23
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Quảng cáo
Quảng cáo