Bóng đá, Brazil: Guarany de Bage trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Guarany de Bage
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braga Queiroz Jonathan
33
9
810
0
0
2
0
22
Douglas
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Cardoso
24
9
729
0
0
0
1
6
Joao Victor
30
10
711
1
0
1
0
13
Ronald
28
3
63
0
0
0
0
14
Saulo
29
3
247
0
0
0
0
2
Talles
27
10
900
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allan
31
6
184
0
0
0
0
5
David Cunha
29
10
776
0
0
0
0
10
Luiz Felipe
28
6
305
0
0
0
0
20
Marllon
35
5
155
0
0
0
0
15
Vitor
27
9
484
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Henrique Calvacante Murilo
26
8
486
1
0
2
0
17
Jean Lucca
22
6
281
0
0
1
0
7
Rogerio Sena
24
9
504
2
0
1
0
9
Yan Philippe
29
9
645
2
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braga Queiroz Jonathan
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Cardoso
24
2
180
0
0
1
0
6
Joao Victor
30
2
167
0
0
0
0
13
Ronald
28
1
26
0
0
0
0
14
Saulo
29
1
19
0
0
0
0
2
Talles
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allan
31
2
105
0
0
1
0
5
David Cunha
29
2
180
0
0
0
0
10
Luiz Felipe
28
2
105
0
0
0
0
20
Marllon
35
2
77
0
0
0
0
15
Vitor
27
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Henrique Calvacante Murilo
26
2
77
0
0
0
0
7
Rogerio Sena
24
2
97
0
0
0
0
17
Souza Lucas
31
1
14
0
0
0
0
9
Yan Philippe
29
2
147
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braga Queiroz Jonathan
33
11
990
0
0
2
0
22
Douglas
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Cardoso
24
11
909
0
0
1
1
6
Joao Victor
30
12
878
1
0
1
0
13
Ronald
28
4
89
0
0
0
0
14
Saulo
29
4
266
0
0
0
0
2
Talles
27
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allan
31
8
289
0
0
1
0
5
David Cunha
29
12
956
0
0
0
0
10
Luiz Felipe
28
8
410
0
0
0
0
20
Marllon
35
7
232
0
0
0
0
15
Vitor
27
10
484
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Henrique Calvacante Murilo
26
10
563
1
0
2
0
17
Jean Lucca
22
6
281
0
0
1
0
17
Marcio Jonatan
33
0
0
0
0
0
0
7
Rogerio Sena
24
11
601
2
0
1
0
17
Souza Lucas
31
1
14
0
0
0
0
9
Yan Philippe
29
11
792
4
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Nunes
44