Bóng đá: Guastatoya - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Guastatoya
Sân vận động:
Estadio David Cordón Hichos
(Guastatoya)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Escobar Ruben
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armas Victor
29
6
495
0
0
2
0
2
Blanco Ricardo
27
6
516
0
0
2
1
5
Cabral Alejandro
32
4
228
0
0
2
0
11
Palencia Dilan
24
6
389
0
0
1
0
12
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
28
5
362
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguilar Kevyn
28
5
251
0
0
0
0
8
Aguilar Yordi
17
5
51
0
0
2
1
7
Almanza Jose
29
1
7
0
0
1
0
25
Arboine Keyshwen
23
7
596
1
0
0
0
19
Garrido Samuel
26
2
90
0
0
1
0
20
Gutemberg
25
2
135
0
0
0
0
79
Hernandez Yordin
29
7
327
0
0
2
0
Lon Jorge
18
3
131
0
0
0
0
15
Morales Herberth
32
7
558
0
0
2
0
77
Sanchez Denilson
26
7
517
0
0
1
0
10
Sequen Marlon
32
6
447
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
26
2
55
0
0
0
0
22
Avalos Victor
32
7
369
0
0
1
0
27
Garcia Nelson
26
7
529
1
0
1
0
9
Robles Hristopher
31
6
230
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sena Ariel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alberto Jordy
24
0
0
0
0
0
0
1
Escobar Ruben
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armas Victor
29
6
495
0
0
2
0
2
Blanco Ricardo
27
6
516
0
0
2
1
5
Cabral Alejandro
32
4
228
0
0
2
0
11
Palencia Dilan
24
6
389
0
0
1
0
12
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
28
5
362
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguilar Kevyn
28
5
251
0
0
0
0
8
Aguilar Yordi
17
5
51
0
0
2
1
7
Almanza Jose
29
1
7
0
0
1
0
25
Arboine Keyshwen
23
7
596
1
0
0
0
Campos Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
6
Estrada Jonathan
28
0
0
0
0
0
0
19
Garrido Samuel
26
2
90
0
0
1
0
20
Gutemberg
25
2
135
0
0
0
0
21
Hernandez Uzias
28
0
0
0
0
0
0
79
Hernandez Yordin
29
7
327
0
0
2
0
Lon Jorge
18
3
131
0
0
0
0
15
Morales Herberth
32
7
558
0
0
2
0
77
Sanchez Denilson
26
7
517
0
0
1
0
10
Sequen Marlon
32
6
447
2
0
4
1
13
Urias Morales Luis Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
26
2
55
0
0
0
0
22
Avalos Victor
32
7
369
0
0
1
0
27
Garcia Nelson
26
7
529
1
0
1
0
90
Robles Cristopher
31
0
0
0
0
0
0
9
Robles Hristopher
31
6
230
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sena Ariel
64