Bóng đá, Pháp: Guingamp trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Guingamp
Sân vận động:
Stade de Roudourou
(Guingamp)
Sức chứa:
19 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basilio Enzo
29
37
3330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ben Mohamed Ayman
29
13
1132
0
1
0
0
7
Gomis Donatien
29
29
2520
2
1
6
1
24
Lemonnier Pierre
30
29
2566
1
0
3
1
15
Manceau Vincent
34
13
534
0
0
1
0
31
Maronnier Lucas
24
14
1092
0
1
2
0
26
Riou Mathis
23
12
1035
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
26
33
2923
1
2
10
2
6
Vallier Lenny
25
5
382
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barthelme Maxime
35
1
20
0
0
0
0
19
Iglesias Jonathan
35
9
329
0
1
1
0
22
Lobry Victor
28
17
1162
0
0
1
0
4
Louiserre Dylan
29
33
2767
0
1
9
0
10
Merghem Mehdi
26
34
2506
5
1
4
0
18
Phiri Lebogang
29
8
99
0
0
0
0
20
Picard Hugo
21
35
1940
3
3
0
0
2
Roux Baptiste
24
24
1093
0
1
3
0
8
Sidibe Kalidou
25
25
1803
2
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bonnet Ugo
30
8
93
0
0
0
0
9
El Ouazzani Amani
22
37
2955
11
5
3
0
21
Guillaume Baptiste
28
35
2423
8
2
4
0
23
Luvambo Taylor
24
14
250
0
1
1
0
11
Sagna Amadou
24
37
2025
5
5
3
0
17
Siwe Jacques
22
27
461
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basilio Enzo
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ben Mohamed Ayman
29
1
86
0
0
0
0
7
Gomis Donatien
29
2
90
1
0
0
0
15
Manceau Vincent
34
1
4
0
0
0
0
26
Riou Mathis
23
1
90
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barthelme Maxime
35
1
4
0
0
0
0
4
Louiserre Dylan
29
1
90
0
0
0
0
10
Merghem Mehdi
26
1
90
0
0
0
0
20
Picard Hugo
21
2
24
0
0
0
0
2
Roux Baptiste
24
1
87
0
0
1
0
8
Sidibe Kalidou
25
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Ouazzani Amani
22
1
87
0
0
0
0
21
Guillaume Baptiste
28
1
67
0
0
0
0
23
Luvambo Taylor
24
1
14
0
0
0
0
11
Sagna Amadou
24
1
77
0
0
0
0
17
Siwe Jacques
22
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartouche Teddy
26
0
0
0
0
0
0
16
Basilio Enzo
29
38
3420
0
0
1
0
40
Marec Noah
19
0
0
0
0
0
0
30
Niasse Babacar
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ben Mohamed Ayman
29
14
1218
0
1
0
0
7
Gomis Donatien
29
31
2610
3
1
6
1
24
Lemonnier Pierre
30
29
2566
1
0
3
1
15
Manceau Vincent
34
14
538
0
0
1
0
31
Maronnier Lucas
24
14
1092
0
1
2
0
34
Nair Sohaib
22
0
0
0
0
0
0
26
Riou Mathis
23
13
1125
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
26
34
3013
1
2
10
2
6
Vallier Lenny
25
5
382
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barthelme Maxime
35
2
24
0
0
0
0
19
Iglesias Jonathan
35
9
329
0
1
1
0
22
Lobry Victor
28
17
1162
0
0
1
0
4
Louiserre Dylan
29
34
2857
0
1
9
0
10
Merghem Mehdi
26
35
2596
5
1
4
0
18
Phiri Lebogang
29
8
99
0
0
0
0
20
Picard Hugo
21
37
1964
3
3
0
0
2
Roux Baptiste
24
25
1180
0
1
4
0
8
Sidibe Kalidou
25
26
1803
3
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bonnet Ugo
30
8
93
0
0
0
0
9
El Ouazzani Amani
22
38
3042
11
5
3
0
21
Guillaume Baptiste
28
36
2490
8
2
4
0
23
Luvambo Taylor
24
15
264
0
1
1
0
11
Sagna Amadou
24
38
2102
5
5
3
0
17
Siwe Jacques
22
28
465
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
41
Quảng cáo
Quảng cáo