Bóng đá, Hà Lan: GVVV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
GVVV
Sân vận động:
Sportpark Panhuis
(Veenendaal)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
24
3
69
0
0
0
0
4
Hillen Koen
?
3
226
0
0
2
0
20
Potjes Joeri
27
3
270
0
0
0
0
3
Willems Mitchel
26
3
256
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dumay Quiermo
24
3
270
0
0
0
0
8
Maguire Barry
35
3
270
0
0
0
0
29
Slijkhuis Giel
20
1
4
0
0
0
0
21
Spies Justin
24
3
267
1
0
0
0
10
Veenhof Quincy
26
3
252
2
1
1
0
23
Vink Wimilio
31
3
267
0
0
0
0
15
de Leeuw Danny
36
1
1
0
0
0
0
6
van Soest Arwin
26
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Driessen Bent
21
1
4
0
0
0
0
9
Latif Ilias
26
3
226
0
0
0
0
14
Meeuwsen Krijn
?
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
25
3
270
0
0
1
0
16
Vendel Joeri
20
0
0
0
0
0
0
16
Vermeer Kenneth
39
0
0
0
0
0
0
1
van Kouwen Ruben
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
24
3
69
0
0
0
0
5
Haji Khalid
?
0
0
0
0
0
0
4
Hillen Koen
?
3
226
0
0
2
0
20
Potjes Joeri
27
3
270
0
0
0
0
3
Willems Mitchel
26
3
256
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Auchi Ali
?
0
0
0
0
0
0
22
Dumay Quiermo
24
3
270
0
0
0
0
8
Maguire Barry
35
3
270
0
0
0
0
29
Slijkhuis Giel
20
1
4
0
0
0
0
21
Spies Justin
24
3
267
1
0
0
0
10
Veenhof Quincy
26
3
252
2
1
1
0
23
Vink Wimilio
31
3
267
0
0
0
0
15
de Leeuw Danny
36
1
1
0
0
0
0
6
van Soest Arwin
26
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergwerff Nourdin
22
0
0
0
0
0
0
17
Driessen Bent
21
1
4
0
0
0
0
9
Latif Ilias
26
3
226
0
0
0
0
13
Maria Benjamin
23
0
0
0
0
0
0
14
Meeuwsen Krijn
?
1
45
0
0
0
0
7
Sint Venitchio
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
60