Bóng đá, Việt Nam: Hải Phòng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Hải Phòng
Sân vận động:
Sân vận động Lạch Tray
(Hải phòng)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Đình Triệu
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bùi Tiến Dụng
26
3
270
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
22
3
270
0
0
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
27
3
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
26
3
270
0
0
1
0
98
Hoang Thế Tài
27
2
37
0
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
27
2
47
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
34
3
270
1
0
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
31
3
225
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
28
3
191
0
0
0
0
9
Nguyen Huu Nam
24
3
51
1
0
1
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
28
1
77
0
0
0
0
12
Tran Vu Ngoc Tai
21
3
49
0
0
0
0
97
Triệu Việt Hưng
28
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Friday Fred
30
2
135
3
0
0
0
15
Nguyễn Xuân Nam
31
3
177
0
0
0
0
95
Tagueu Joel
31
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Nguyen Đình Tùng
22
0
0
0
0
0
0
26
Nguyễn Văn Toản
25
0
0
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
33
3
270
0
0
0
0
36
Phạm Văn Luân
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bao Văn Việt
21
0
0
0
0
0
0
16
Bùi Tiến Dụng
26
3
270
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
22
3
270
0
0
0
0
6
Nguyen Thái Học
23
0
0
0
0
0
0
38
Nguyễn Trọng Hiếu
24
0
0
0
0
0
0
29
Nguyễn Văn Minh
26
0
0
0
0
0
0
13
Phạm Hoài Dương
31
0
0
0
0
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
27
3
237
0
0
0
0
Vũ Quốc Anh
20
0
0
0
0
0
0
4
Đàm Tiến Dũng
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
26
3
270
0
0
1
0
98
Hoang Thế Tài
27
2
37
0
0
0
0
39
Huỳnh Mark
23
0
0
0
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
27
2
47
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
34
3
270
1
0
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
31
3
225
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
28
3
191
0
0
0
0
21
Ngo Van Bac
21
0
0
0
0
0
0
9
Nguyen Huu Nam
24
3
51
1
0
1
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
28
1
77
0
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
30
0
0
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
26
0
0
0
0
0
0
12
Tran Vu Ngoc Tai
21
3
49
0
0
0
0
97
Triệu Việt Hưng
28
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Friday Fred
30
2
135
3
0
0
0
15
Nguyễn Xuân Nam
31
3
177
0
0
0
0
95
Tagueu Joel
31
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
53