Bóng đá, Phần Lan: Haka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Haka
Sân vận động:
Tehtaan Kenttä
(Valkeakoski)
Sức chứa:
3 516
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lepola Anton
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
26
1
90
0
1
0
0
3
Friberg Niklas
28
2
180
0
0
0
0
27
Macedo Rodrigo
25
1
90
0
0
0
0
18
Mahuta Ryan
21
1
90
0
0
2
1
4
Ndam Hassan
25
1
1
0
0
0
0
5
Nicolas
25
2
180
0
0
1
0
2
Talo Nikolas
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
2
150
0
0
0
0
30
Kilo Juho
21
2
134
0
0
0
0
11
Lanquedoc Imani
20
1
46
0
0
0
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
2
180
1
1
1
0
7
Mastokangas Elias
23
2
180
0
0
0
0
10
Patoulidis Evangelos
22
2
118
2
0
0
0
8
Siira Tuure
29
2
63
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
25
2
149
0
1
0
0
17
Sejdiu Arlind
22
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Heino Oliver
18
1
90
0
0
0
0
12
Hughes Liam
22
2
180
0
0
0
0
12
Lepola Anton
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
26
5
450
0
0
1
0
3
Friberg Niklas
28
5
440
0
0
0
0
4
Heikkinen Elias
18
1
1
0
0
0
0
27
Macedo Rodrigo
25
1
90
0
0
1
0
18
Mahuta Ryan
21
4
235
0
0
2
0
5
Nicolas
25
4
139
0
0
1
0
2
Talo Nikolas
21
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
4
360
0
0
2
1
8
Kalliomaki Rafael
17
1
1
0
0
0
0
30
Kilo Juho
21
5
433
0
0
1
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
3
183
0
0
0
0
25
Makela Eemeli
24
2
2
0
0
0
0
7
Mastokangas Elias
23
5
450
3
1
1
0
11
Nyman Valtteri
19
1
1
0
0
0
0
10
Patoulidis Evangelos
22
5
337
2
2
0
0
8
Siira Tuure
29
5
280
0
0
0
0
25
Torma Tuukka
18
2
32
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
4
336
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
25
2
146
1
0
0
0
17
Sejdiu Arlind
22
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Heino Oliver
18
1
90
0
0
0
0
12
Hughes Liam
22
2
180
0
0
0
0
12
Lepola Anton
27
4
360
0
0
1
0
32
Silen Joona
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
26
6
540
0
1
1
0
3
Friberg Niklas
28
7
620
0
0
0
0
4
Heikkinen Elias
18
1
1
0
0
0
0
27
Macedo Rodrigo
25
2
180
0
0
1
0
18
Mahuta Ryan
21
5
325
0
0
4
1
4
Ndam Hassan
25
1
1
0
0
0
0
5
Nicolas
25
6
319
0
0
2
0
2
Talo Nikolas
21
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
6
510
0
0
2
1
8
Kalliomaki Rafael
17
1
1
0
0
0
0
30
Kilo Juho
21
7
567
0
0
1
0
11
Lanquedoc Imani
20
1
46
0
0
0
0
15
Lehtomaki Akseli
17
0
0
0
0
0
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
5
363
1
1
1
0
25
Makela Eemeli
24
2
2
0
0
0
0
7
Mastokangas Elias
23
7
630
3
1
1
0
11
Nyman Valtteri
19
1
1
0
0
0
0
10
Patoulidis Evangelos
22
7
455
4
2
0
0
8
Siira Tuure
29
7
343
0
0
0
0
25
Torma Tuukka
18
2
32
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
6
384
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
25
4
295
1
1
0
0
16
Laaksonen Oiva
20
0
0
0
0
0
0
17
Sejdiu Arlind
22
4
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
43
Quảng cáo
Quảng cáo