Bóng đá, Thụy Điển: Halmstad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Halmstad
Sân vận động:
Örjans Vall
(Halmstad)
Sức chứa:
11 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
28
16
1440
0
0
1
0
1
Ronning Tim
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Friberg William
Chấn thương đầu gối
23
12
1002
0
0
2
0
5
Gregor Pascal
31
17
1413
1
0
5
0
24
Kaib Rami
28
7
584
0
0
4
1
2
Kurtulus Bleon
18
22
1975
1
0
1
0
21
Olsson Marcus
37
15
948
0
0
1
0
4
Schyberg Filip
26
16
907
2
0
4
0
3
Wallentin Gabriel
24
16
1024
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allansson Joel
32
23
1996
0
2
2
0
26
Andersson Mans
20
9
90
0
0
0
0
27
Ascone Rocco
22
5
304
1
0
0
0
17
Boman Andre
23
9
556
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
31
19
951
0
1
1
0
32
Johansson Vincent
19
2
42
0
0
0
0
8
Maenpaa Niilo
27
20
1081
0
0
1
0
25
Nilsson Alexander
Chấn thương
23
12
936
0
0
2
0
28
Persson Malte
19
8
148
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvidsson Ludvig
17
20
831
0
1
1
0
11
Granath Villiam
27
23
2038
1
3
3
0
19
Illary Marvin
?
4
45
0
0
0
0
18
Mohammed Naeem
28
19
1354
3
3
6
0
14
Turgott Blair
Chưa đảm bảo thể lực
31
10
154
0
0
0
0
99
Yeboah Emmanuel
22
4
229
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
28
16
1440
0
0
1
0
1
Ronning Tim
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Friberg William
Chấn thương đầu gối
23
12
1002
0
0
2
0
5
Gregor Pascal
31
17
1413
1
0
5
0
24
Kaib Rami
28
7
584
0
0
4
1
2
Kurtulus Bleon
18
22
1975
1
0
1
0
21
Olsson Marcus
37
15
948
0
0
1
0
4
Schyberg Filip
26
16
907
2
0
4
0
3
Wallentin Gabriel
24
16
1024
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ahlstrand Albin
21
0
0
0
0
0
0
6
Allansson Joel
32
23
1996
0
2
2
0
26
Andersson Mans
20
9
90
0
0
0
0
27
Ascone Rocco
22
5
304
1
0
0
0
17
Boman Andre
23
9
556
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
31
19
951
0
1
1
0
32
Johansson Vincent
19
2
42
0
0
0
0
8
Maenpaa Niilo
27
20
1081
0
0
1
0
25
Nilsson Alexander
Chấn thương
23
12
936
0
0
2
0
28
Persson Malte
19
8
148
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvidsson Ludvig
17
20
831
0
1
1
0
11
Granath Villiam
27
23
2038
1
3
3
0
19
Illary Marvin
?
4
45
0
0
0
0
18
Mohammed Naeem
28
19
1354
3
3
6
0
14
Turgott Blair
Chưa đảm bảo thể lực
31
10
154
0
0
0
0
99
Yeboah Emmanuel
22
4
229
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
37