Bóng đá: Hà Nội FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Hà Nội FC
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
30
2
180
0
0
0
0
1
Quan Văn Chuẩn
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lê Văn Xuân
26
5
232
0
0
1
0
16
Nguyễn Thành Chung
28
4
315
0
0
3
0
7
Phạm Xuân Mạnh
29
5
315
0
0
1
0
17
Đào Văn Nam
29
3
175
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
28
5
421
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
28
2
180
0
0
2
0
15
Lamothe Pierre
28
3
157
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
2
71
0
0
0
0
22
Nguyễn Công Nhật
32
2
180
0
0
1
0
14
Nguyễn Hai Long
25
5
298
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
25
3
45
1
0
0
0
55
Willian Maranhao
29
4
315
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
28
4
182
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
32
3
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel
29
5
311
2
0
0
0
80
Luiz Fernando
28
4
306
1
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
24
3
88
1
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
34
5
295
0
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
27
4
318
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
26
3
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teguramori Makoto
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nguyen Văn Việt
23
0
0
0
0
0
0
5
Nguyễn Văn Hoàng
30
2
180
0
0
0
0
1
Quan Văn Chuẩn
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Le Văn Hạ
21
0
0
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
26
5
232
0
0
1
0
35
Nguyen Xuân Kiên
25
0
0
0
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
28
4
315
0
0
3
0
7
Phạm Xuân Mạnh
29
5
315
0
0
1
0
67
Van Thang Tran
24
0
0
0
0
0
0
17
Đào Văn Nam
29
3
175
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
28
5
421
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
28
2
180
0
0
2
0
30
Bui Long Nhat
25
0
0
0
0
0
0
10
Hendrio
31
0
0
0
0
0
0
15
Lamothe Pierre
28
3
157
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
2
71
0
0
0
0
22
Nguyễn Công Nhật
32
2
180
0
0
1
0
14
Nguyễn Hai Long
25
5
298
0
0
0
0
6
Ngô Đức Hoàng
23
0
0
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
25
3
45
1
0
0
0
55
Willian Maranhao
29
4
315
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
28
4
182
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
32
3
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel
29
5
311
2
0
0
0
80
Luiz Fernando
28
4
306
1
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
24
3
88
1
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
34
5
295
0
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
27
4
318
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
26
3
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teguramori Makoto
57